Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bibliophilique

Mục lục

Tính từ

bibliophilie
bibliophilie

Xem thêm các từ khác

  • Bibliopole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thư viện lớn Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thư...
  • Bibliotechnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật sách (in, đóng chọn sách...) Danh từ giống cái Kỹ thuật sách (in, đóng chọn sách...)
  • Bibliothécaire

    Danh từ Cán bộ thư viện, người công tác thư viện
  • Bibliothéconomie

    Danh từ giống cái Thư viện học
  • Bibliothéconomique

    Tính từ Xem bibliothéconomie
  • Biblique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bible bible
  • Bibliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu kinh thánh Danh từ Nhà nghiên cứu kinh thánh
  • Biblorhapte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặp kẹp tài liệu Danh từ giống đực Cặp kẹp tài liệu
  • Biborate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) biborat Danh từ giống đực ( hóa học) biborat
  • Bicaméral

    Tính từ (chính trị) [theo chế độ [hai viện Principe bicaméral nguyên tắc hai viện
  • Bicaméralisme

    Danh từ giống đực (chính trị) chế độ hai viện
  • Bicapsulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (gồm) hai nang (quả) Tính từ (thực vật học) (gồm) hai nang (quả)
  • Bicarbonate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbonat axit 1.2 (hoá học) natri cacbonat axit Danh từ giống đực ( hóa học) cacbonat...
  • Bicarré

    Tính từ (toán học) trùng phương Equation bicarrée phương trình trùng phương
  • Bicentenaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỷ niệm hai trăm năm Danh từ giống đực Kỷ niệm hai trăm năm
  • Biceps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ hai đầu Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ hai đầu avoir des biceps (thân...
  • Biche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hươu cái; nai cái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) gái giang hồ Danh từ giống cái Hươu cái; nai cái...
  • Bicher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) được, đúng 1.2 Sướng lắm Nội động từ (thông tục) được, đúng [[�a]] biche...
  • Bichette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hươu cái non; nai cái non Danh từ giống cái Hươu cái non; nai cái non ma bichette (thân mật) cô...
  • Bichlorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điclorua Danh từ giống đực ( hóa học) điclorua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top