- Từ điển Pháp - Việt
Bibliothéconomique
Tính từ
Xem bibliothéconomie
Xem thêm các từ khác
-
Biblique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bible bible -
Bibliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu kinh thánh Danh từ Nhà nghiên cứu kinh thánh -
Biblorhapte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặp kẹp tài liệu Danh từ giống đực Cặp kẹp tài liệu -
Biborate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) biborat Danh từ giống đực ( hóa học) biborat -
Bicaméral
Tính từ (chính trị) [theo chế độ [hai viện Principe bicaméral nguyên tắc hai viện -
Bicaméralisme
Danh từ giống đực (chính trị) chế độ hai viện -
Bicapsulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (gồm) hai nang (quả) Tính từ (thực vật học) (gồm) hai nang (quả) -
Bicarbonate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbonat axit 1.2 (hoá học) natri cacbonat axit Danh từ giống đực ( hóa học) cacbonat... -
Bicarré
Tính từ (toán học) trùng phương Equation bicarrée phương trình trùng phương -
Bicentenaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỷ niệm hai trăm năm Danh từ giống đực Kỷ niệm hai trăm năm -
Biceps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ hai đầu Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ hai đầu avoir des biceps (thân... -
Biche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hươu cái; nai cái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) gái giang hồ Danh từ giống cái Hươu cái; nai cái... -
Bicher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) được, đúng 1.2 Sướng lắm Nội động từ (thông tục) được, đúng [[�a]] biche... -
Bichette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hươu cái non; nai cái non Danh từ giống cái Hươu cái non; nai cái non ma bichette (thân mật) cô... -
Bichlorure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điclorua Danh từ giống đực ( hóa học) điclorua -
Bichof
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bisôp Danh từ giống đực Rượu bisôp -
Bichon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn chải nhung (để chải mũ) 1.2 Chó bông 1.3 (thân mật) chó con (tiếng trìu mến) Danh từ... -
Bichonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chải chuốt Danh từ giống đực Sự chải chuốt -
Bichonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn quăn (như) lông chó bông 1.2 Chải mượt 1.3 Chải chuốt Ngoại động từ Uốn quăn (như)... -
Bichromate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đicromat Danh từ giống đực ( hóa học) đicromat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.