- Từ điển Pháp - Việt
Biborate
Xem thêm các từ khác
-
Bicaméral
Tính từ (chính trị) [theo chế độ [hai viện Principe bicaméral nguyên tắc hai viện -
Bicaméralisme
Danh từ giống đực (chính trị) chế độ hai viện -
Bicapsulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (gồm) hai nang (quả) Tính từ (thực vật học) (gồm) hai nang (quả) -
Bicarbonate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbonat axit 1.2 (hoá học) natri cacbonat axit Danh từ giống đực ( hóa học) cacbonat... -
Bicarré
Tính từ (toán học) trùng phương Equation bicarrée phương trình trùng phương -
Bicentenaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỷ niệm hai trăm năm Danh từ giống đực Kỷ niệm hai trăm năm -
Biceps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ hai đầu Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ hai đầu avoir des biceps (thân... -
Biche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hươu cái; nai cái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) gái giang hồ Danh từ giống cái Hươu cái; nai cái... -
Bicher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) được, đúng 1.2 Sướng lắm Nội động từ (thông tục) được, đúng [[�a]] biche... -
Bichette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hươu cái non; nai cái non Danh từ giống cái Hươu cái non; nai cái non ma bichette (thân mật) cô... -
Bichlorure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điclorua Danh từ giống đực ( hóa học) điclorua -
Bichof
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bisôp Danh từ giống đực Rượu bisôp -
Bichon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn chải nhung (để chải mũ) 1.2 Chó bông 1.3 (thân mật) chó con (tiếng trìu mến) Danh từ... -
Bichonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chải chuốt Danh từ giống đực Sự chải chuốt -
Bichonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn quăn (như) lông chó bông 1.2 Chải mượt 1.3 Chải chuốt Ngoại động từ Uốn quăn (như)... -
Bichromate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đicromat Danh từ giống đực ( hóa học) đicromat -
Bichromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật in hai màu Danh từ giống cái Thuật in hai màu -
Bicipital
Mục lục 1 Tính từ Tính từ biceps biceps -
Bicipitale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ biceps biceps -
Bicirculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) song viên Tính từ (toán học) song viên Quartique bicirculaire quactic song viên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.