- Từ điển Pháp - Việt
Bipartisme
|
Danh từ giống đực
Chính phủ hai đảng, chính phủ tay đôi
Xem thêm các từ khác
-
Bipartite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chia đôi 1.2 Tay đôi Tính từ (thực vật học) chia đôi Feuille bipartite lá chia đôi... -
Bipartition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia đôi, sự phân đôi Danh từ giống cái Sự chia đôi, sự phân đôi Bipartition cellulaire... -
Bipennatifide
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bipinnatifide bipinnatifide -
Bipenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) búa hai lưỡi Danh từ giống cái (sử học) búa hai lưỡi -
Bipied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nạng chống súng Danh từ giống đực Nạng chống súng -
Bipinnatifide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chẻ lông chim hai lần Tính từ (thực vật học) chẻ lông chim hai lần -
Biplace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai chỗ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Xe hai chỗ; máy bay hai chỗ Tính từ (có) hai chỗ Avion biplace... -
Biplan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay hai lớp cánh 1.2 Tính từ 1.3 (có) hai lớp cánh Danh từ giống đực Máy bay hai lớp... -
Bipolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai cực, lưỡng cực, song cực Tính từ (có) hai cực, lưỡng cực, song cực Aimant bipolaire (vật... -
Bipoutre
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Avion bipoutre ) máy bay hai càng -
Biprisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lăng kính đôi Danh từ giống đực (vật lý học) lăng kính đôi -
Bipyramidal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có hình) tháp đôi (tinh thể) Tính từ (có hình) tháp đôi (tinh thể) -
Bipyramidale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có hình) tháp đôi (tinh thể) Tính từ (có hình) tháp đôi (tinh thể) -
Biquadratique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) bậc bốn Tính từ (toán học) bậc bốn Equation biquadratique phương trình bậc bốn -
Biquartz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) thạch anh đôi Danh từ giống đực (vật lý học) thạch anh đôi -
Biquaternion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) quatenion đôi Danh từ giống đực (toán học) quatenion đôi -
Bique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) dê cái Danh từ giống cái (thân mật) dê cái vieille bique (nghĩa xấu) mụ già -
Biquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) dê đực con Danh từ giống đực (thân mật) dê đực con -
Biquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) dê cái con Danh từ giống cái (thân mật) dê cái con -
Biquotidien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỗi ngày hai lần Tính từ Mỗi ngày hai lần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.