Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Blanquette

Mục lục

Danh từ giống cái

Rượu blanket (rượu vang trắng miền Lăng-gơ-đốc)
(bếp núc) món ragu thịt trắng

Xem thêm các từ khác

  • Blaps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ đen (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống đực (động vật học) bọ...
  • Blarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chuột chù Bắc Mỹ Danh từ giống cái (động vật học) chuột chù Bắc...
  • Blasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chán chường Danh từ giống đực Sự chán chường
  • Blaser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho chán ngấy, làm cho chán chường Ngoại động từ Làm cho chán ngấy, làm cho chán chường
  • Blason

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Huy hiệu 1.2 Khoa huy hiệu 1.3 Bài thơ vịnh (để khen hoặc chê) Danh từ giống đực Huy hiệu...
  • Blasonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ huy hiệu vào 1.2 Giải thích theo quy tắc của khoa huy hiệu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chế nhạo,...
  • Blasonneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế nhạo 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người chế nhạo Tính từ (từ cũ, nghĩa...
  • Blasonneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế nhạo 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người chế nhạo Tính từ (từ cũ, nghĩa...
  • Blasphème

    Danh từ giống đực Lời báng bổ (thần thánh) Lời xúc phạm, lời bất kính
  • Blasphémateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báng bổ 2 Danh từ 2.1 Người báng bổ Tính từ Báng bổ Danh từ Người báng bổ
  • Blasphématoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý báng bổ 2 Phản nghĩa 2.1 Pieux Tính từ Có ý báng bổ Parole blasphématoire lời nói có ý báng bổ...
  • Blasphémer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Báng bổ 1.2 Xúc phạm tới 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) báng bổ 3 Phản nghĩa 3.1...
  • Blastocarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) nảy mầm trong quả Tính từ (thực vật học) nảy mầm trong quả
  • Blastoderme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phôi bì Danh từ giống đực (sinh vật học) phôi bì
  • Blastodermique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ blastoderme blastoderme
  • Blastogenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự hình thành phôi bì
  • Blastomycose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm chồi Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm chồi
  • Blastomère

    Danh từ giống đực (sinh vật học) phôi bào
  • Blastopore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) lỗ phôi, miệng phôi Danh từ giống đực (sinh vật học) lỗ phôi, miệng...
  • Blastospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử chồi Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử chồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top