- Từ điển Pháp - Việt
Blinder
|
Ngoại động từ
Bọc sắt
Chắn, che
(thân mật) làm cho dạn dày
(thông tục) làm cho say rượu
Xem thêm các từ khác
-
Blindé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bọc sắt 1.2 (điện học, rađiô) được chắn, được che 1.3 (thân mật) dạn dày 1.4 (thông tục) say... -
Blizzard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió bão tuyết Danh từ giống đực Gió bão tuyết -
Bloc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối (đen, bóng) 1.2 Lốc, tập 1.3 (y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế 1.4 (thông tục) nhà... -
Bloc-cuisine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối nhà bếp đúc sẵn Danh từ giống đực Khối nhà bếp đúc sẵn -
Bloc-cylindre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối xilanh (của một động cơ) Danh từ giống đực Khối xilanh (của một động cơ) -
Bloc-diagramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) biểu đồ khối Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) biểu... -
Bloc-douche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối vòi tắm đúc sẵn Danh từ giống đực Khối vòi tắm đúc sẵn -
Bloc-eau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối chung ống nước Danh từ giống đực Khối chung ống nước -
Bloc-moteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối động cơ (trong một máy) Danh từ giống đực Khối động cơ (trong một máy) -
Bloc-notes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập giấy ghi, tập lốc nốt Danh từ giống đực Tập giấy ghi, tập lốc nốt -
Blocage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phong tỏa 1.2 Sự chẹn, sự chặn, sự khóa, sự nghẽn 1.3 (xây dựng) khối chèn (bằng)... -
Blocaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) gạch đá vụn Danh từ giống cái (xây dựng) gạch đá vụn -
Blockhaus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lô cốt Danh từ giống đực Lô cốt -
Blocus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phong tỏa Danh từ giống đực Sự phong tỏa Blocus maritime sự phong tỏa đường biển -
Blond
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoe; vàng 1.2 Phản nghĩa Brun, noir 1.3 Danh từ 1.4 Người tóc hoe 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Màu hoe Tính... -
Blondasse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vàng xỉn, vàng vô duyên Tính từ Vàng xỉn, vàng vô duyên Des cheveux blondasses tóc vàng xỉn -
Blonde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoe; vàng 1.2 Phản nghĩa Brun, noir 1.3 Danh từ 1.4 Người tóc hoe 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Màu hoe Tính... -
Blondeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu hoe Danh từ giống cái Màu hoe -
Blondin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi hoe 1.2 Danh từ 1.3 Người có tóc vàng hoe Tính từ Hơi hoe Danh từ Người có tóc vàng hoe -
Blondine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi hoe 1.2 Danh từ 1.3 Người có tóc vàng hoe Tính từ Hơi hoe Danh từ Người có tóc vàng hoe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.