- Từ điển Pháp - Việt
Bolivien
Xem thêm các từ khác
-
Bolivienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bô-li-vi Tính từ (thuộc) Bô-li-vi Littérature bolivienne văn học Bô-li-vi -
Bollandistes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) giáo phái Bon-lăng (chuyên viết tiểu sử các thánh) Danh từ giống đực ( số... -
Bollard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cọc neo tàu Danh từ giống đực (hàng hải) cọc neo tàu -
Bolomètre
Danh từ giống đực (vật lý học) nhiệt kế bức xạ -
Bolonais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bô-lô-nhơ (thành phố �ý) Tính từ (thuộc) Bô-lô-nhơ (thành phố �ý) Ecole bolonaise trường... -
Bolonaise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bô-lô-nhơ (thành phố �ý) Tính từ (thuộc) Bô-lô-nhơ (thành phố �ý) Ecole bolonaise trường... -
Bolson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) graben hoang mạc Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) graben hoang... -
Boltonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc bonton Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc bonton -
Boltonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bontônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bontônit -
Bolée
Danh từ giống cái Bát (lượng chứa) Une bolée de riz một bát cơm -
Boléro
Danh từ giống đực điệu bôlêrô (vũ, nhạc) áo cộc (của phụ nữ) -
Bombage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn khum (mặt kính) 1.2 Sự ấn nổi (ảnh) Danh từ giống đực Sự uốn khum (mặt kính)... -
Bombagiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ uốn kính Danh từ giống đực Thợ uốn kính -
Bombance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cuộc chè chén Danh từ giống cái (thân mật) cuộc chè chén Faire la bombance chè... -
Bombarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) máy bắn đá 1.2 (âm nhạc) trompet cổ Danh từ giống cái (sử học) máy bắn đá... -
Bombardement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ném bom, sự oanh tạc; sự bắn phá Danh từ giống đực Sự ném bom, sự oanh tạc; sự... -
Bombarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném bom, oanh tạc; bắn phá 1.2 Ném túi bụi 1.3 (thân mật) dồn, dồn dập 1.4 Bỗng nhiên đề... -
Bombarderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) pháo binh Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) pháo binh -
Bombardier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay ném bom 1.2 Phi công ném bom 1.3 (động vật học) bọ đánh rắm 1.4 (sử học) lính... -
Bombardon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bombacđon (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) bombacđon (nhạc khí)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.