- Từ điển Pháp - Việt
Borner
|
Ngoại động từ
Vạch giới hạn, phân giới
Hạn chế
Phản nghĩa Elargir, étendre
Xem thêm các từ khác
-
Bornine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bocnin Danh từ giống cái (khoáng vật học) bocnin -
Bornite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bocnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bocnit -
Bornoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nheo mắt ngắm 1.2 Cắm sào ngắm để vạch thẳng (một con đường...) Ngoại động từ Nheo... -
Borocalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) borocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) borocanxit -
Boronatrocalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) boronatrocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) boronatrocanxit -
Borosilicate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) borosilicat Danh từ giống đực ( hóa học) borosilicat -
Borotitanate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) borotitanat Danh từ giống đực ( hóa học) borotitanat -
Borrago
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mồ hôi Danh từ giống đực (thực vật học) cây mồ hôi -
Bort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải len thô 1.2 Kim cương mài (tán vụn để mài ngọc) Danh từ giống đực Vải len thô Kim... -
Bortsch
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực borchtch borchtch -
Boruration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự thấm borua Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự thấm borua -
Borure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) borua Danh từ giống đực ( hóa học) borua -
Boréal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắc, ở Bắc Cực 2 Phản nghĩa 2.1 Austral Tính từ Bắc, ở Bắc Cực Hémisphère boréal bán cầu bắc... -
Bosan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước kê (để uống) Danh từ giống đực Nước kê (để uống) -
Boscot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) gù lưng 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người gù Tính từ (thông tục) gù lưng Danh từ (thông... -
Boscotte
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boscot boscot -
Bosniaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Bô-xni ( Nam Tư) Tính từ (thuộc) xứ Bô-xni ( Nam Tư) -
Bosnien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bosniaque bosniaque -
Bosnienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bosnien bosnien -
Bosquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóm cây; lùm cây Danh từ giống đực Khóm cây; lùm cây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.