Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Brumasse

Mục lục

Danh từ giống cái

Sương mù nhẹ

Xem thêm các từ khác

  • Brumasser

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Sương mù nhẹ Động từ không ngôi Sương mù nhẹ Il brumasse trời sương mù nhẹ
  • Brume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) sương dày đặc, mù Danh từ giống cái (khí tượng) sương dày đặc, mù
  • Brumer

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (có) mù Động từ không ngôi (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (có) mù...
  • Brumeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy mù 1.2 Tối, mờ mịt 1.3 Phản nghĩa Clair, lumineux. Précis Tính từ Đầy mù Temps brumeux trời đầy...
  • Brumeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy mù 1.2 Tối, mờ mịt 1.3 Phản nghĩa Clair, lumineux. Précis Tính từ Đầy mù Temps brumeux trời đầy...
  • Brun

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nâu 1.2 (có) tóc nâu 1.3 Danh từ 1.4 Người tóc nâu 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Màu nâu Tính từ Nâu (có)...
  • Brune

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nâu 1.2 (có) tóc nâu 1.3 Danh từ 1.4 Người tóc nâu 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Màu nâu Tính từ Nâu (có)...
  • Brunet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thiếu niên tóc nâu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thiếu niên...
  • Brunette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô gái tóc nâu Danh từ giống cái Cô gái tóc nâu
  • Bruni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước bóng (của kim loại) Danh từ giống đực Nước bóng (của kim loại)
  • Brunir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm nâu, làm rám nâu 1.2 Đánh bóng (kim loại), lấy màu (kim loại) 1.3 Phản nghĩa Matir; éclaircir...
  • Brunissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng sự lấy màu (kim loại) 1.2 Sự nhuộm nâu cạnh da Danh từ giống đực Sự...
  • Brunissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ngã màu nâu Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Brunisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đánh bóng (kim loại) 1.2 Thợ lấy màu (kim loại) Danh từ Thợ đánh bóng (kim loại) Thợ lấy màu...
  • Brunisseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đánh bóng (kim loại) 1.2 Thợ lấy màu (kim loại) Danh từ Thợ đánh bóng (kim loại) Thợ lấy màu...
  • Brunissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đánh bóng (kim loại) Danh từ giống đực Dụng cụ đánh bóng (kim loại)
  • Brunissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đánh bóng (kim loại), nước bóng (kim loại) 1.2 Sự gia giảm màu (vải) Danh từ giống...
  • Brunâtre

    Tính từ Nâu nâu, nâu nhạt
  • Brushite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) brusit Danh từ giống cái (khoáng vật học) brusit
  • Brusque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô bạo 1.2 Đột nhiên, bất thình lình 1.3 Phản nghĩa Doux, mesuré, posé; progressif Tính từ Thô bạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top