Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Brunir

Mục lục

Ngoại động từ

Nhuộm nâu, làm rám nâu
Brunir ses cheveux
nhuộm nâu tóc
Le soleil brunit la peau
nắng làm cho da rám nâu
Đánh bóng (kim loại), lấy màu (kim loại)
Phản nghĩa Matir; éclaircir

Nội động từ

Ngả màu nâu
Un teint qui brunit
nước da ngả màu nâu

Xem thêm các từ khác

  • Brunissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng sự lấy màu (kim loại) 1.2 Sự nhuộm nâu cạnh da Danh từ giống đực Sự...
  • Brunissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ngã màu nâu Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Brunisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đánh bóng (kim loại) 1.2 Thợ lấy màu (kim loại) Danh từ Thợ đánh bóng (kim loại) Thợ lấy màu...
  • Brunisseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đánh bóng (kim loại) 1.2 Thợ lấy màu (kim loại) Danh từ Thợ đánh bóng (kim loại) Thợ lấy màu...
  • Brunissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đánh bóng (kim loại) Danh từ giống đực Dụng cụ đánh bóng (kim loại)
  • Brunissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đánh bóng (kim loại), nước bóng (kim loại) 1.2 Sự gia giảm màu (vải) Danh từ giống...
  • Brunâtre

    Tính từ Nâu nâu, nâu nhạt
  • Brushite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) brusit Danh từ giống cái (khoáng vật học) brusit
  • Brusque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô bạo 1.2 Đột nhiên, bất thình lình 1.3 Phản nghĩa Doux, mesuré, posé; progressif Tính từ Thô bạo...
  • Brusquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đột nhiên, bất thình lình 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thô bạo 1.3 Phản nghĩa Doucement. Graduellement, progressivement...
  • Brusquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử thô bạo 1.2 Thúc nhanh 2 Phản nghĩa Ménager; ralentir 2.1 Attaque brusquée cuộc tấn công...
  • Brusquerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói thô bạo 1.2 Việc làm thô bạo 1.3 Phản nghĩa Douceur Danh từ giống cái Lời nói thô...
  • Brut

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mộc, sống, thô, nguyên 1.2 (kinh tế) gộp, cả bì 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu 1.4 Phản...
  • Brutal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn nhẫn, hung tợn 1.2 Mạnh và đột nhiên (quả đấm...) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính 1.4 Phản...
  • Brutale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn nhẫn, hung tợn 1.2 Mạnh và đột nhiên (quả đấm...) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính 1.4 Phản...
  • Brutalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tàn nhẫn 1.2 Phản nghĩa Délicatement, doucement Phó từ Tàn nhẫn Phản nghĩa Délicatement, doucement
  • Brutaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử tàn nhẫn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thú tính hóa Ngoại động từ Đối xử tàn nhẫn...
  • Brutalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tàn nhẫn 1.2 Hành động tàn nhẫn, lời nói tàn nhẫn 1.3 Tính mạnh và đột nhiên (của...
  • Brute

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mộc, sống, thô, nguyên 1.2 (kinh tế) gộp, cả bì 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu 1.4 Phản...
  • Brutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết cơ giới Danh từ giống đực (triết học) thuyết cơ giới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top