Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cachucha

Mục lục

Danh từ giống cái

Vũ điệu casusa ( Tây Ban Nha)

Xem thêm các từ khác

  • Cacique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) người đỗ đầu trường Đại học sư phạm...
  • Cacochyme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ốm yếu, suy yếu 1.2 Danh từ 1.3 Người suy yếu Tính từ Ốm yếu, suy yếu Un vieillard cacochyme một ông...
  • Cacodylate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacođilat Danh từ giống đực ( hóa học) cacođilat
  • Cacographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người viết nhiều lỗi, người viết sai Danh từ giống đực Người viết nhiều lỗi, người...
  • Cacographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách viết sai 1.2 Văn tồi Danh từ giống cái Cách viết sai Văn tồi
  • Cacolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế yên (ghế gắn vào yên ngựa, lừa, để chở người) Danh từ giống đực Ghế yên (ghế...
  • Cacologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lối đặt câu sai 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) câu đặt sai Danh...
  • Cacophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ăn bậy (như gặm bút chì, ăn than...) Tính từ (y học) ăn bậy (như gặm bút chì, ăn than...)
  • Cacophonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm nghịch tai, âm khó nghe 1.2 (âm nhạc) âm hưởng xấu 1.3 Mớ lộn xộn Danh...
  • Cacophonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chói tai Tính từ Chói tai
  • Cacosmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngửi thối Danh từ giống cái (y học) chứng ngửi thối
  • Cacostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thối miệng Danh từ giống cái (y học) chứng thối miệng
  • Cactiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống xương rồng, (có) dạng xương rồng Tính từ Giống xương rồng, (có) dạng xương rồng
  • Cactus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Cactus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây xương rồng Bản mẫu:Cactus Danh từ giống đực...
  • Cacuminal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) uốn lưỡi Tính từ (ngôn ngữ học) uốn lưỡi Consonne cacuminale phụ âm uốn lưỡi
  • Cacuminale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) uốn lưỡi Tính từ (ngôn ngữ học) uốn lưỡi Consonne cacuminale phụ âm uốn lưỡi
  • Cadastrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo đạc, sự đo ruộng đất Danh từ giống đực Sự đo đạc, sự đo ruộng đất
  • Cadastral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cadastre Tính từ Xem cadastre Registre cadastral sổ địa bạ
  • Cadastrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cadastre Tính từ Xem cadastre Registre cadastral sổ địa bạ
  • Cadastre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa bạ Danh từ giống đực Địa bạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top