- Từ điển Pháp - Việt
Cacophonie
|
Danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) âm nghịch tai, âm khó nghe
(âm nhạc) âm hưởng xấu
Mớ lộn xộn
Xem thêm các từ khác
-
Cacophonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chói tai Tính từ Chói tai -
Cacosmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngửi thối Danh từ giống cái (y học) chứng ngửi thối -
Cacostomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thối miệng Danh từ giống cái (y học) chứng thối miệng -
Cactiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống xương rồng, (có) dạng xương rồng Tính từ Giống xương rồng, (có) dạng xương rồng -
Cactus
Mục lục 1 Bản mẫu:Cactus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây xương rồng Bản mẫu:Cactus Danh từ giống đực... -
Cacuminal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) uốn lưỡi Tính từ (ngôn ngữ học) uốn lưỡi Consonne cacuminale phụ âm uốn lưỡi -
Cacuminale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) uốn lưỡi Tính từ (ngôn ngữ học) uốn lưỡi Consonne cacuminale phụ âm uốn lưỡi -
Cadastrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo đạc, sự đo ruộng đất Danh từ giống đực Sự đo đạc, sự đo ruộng đất -
Cadastral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cadastre Tính từ Xem cadastre Registre cadastral sổ địa bạ -
Cadastrale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cadastre Tính từ Xem cadastre Registre cadastral sổ địa bạ -
Cadastre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa bạ Danh từ giống đực Địa bạ -
Cadastrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đo đạc Ngoại động từ Đo đạc -
Cadavre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xác chết, tử thi 1.2 (thực vật học) chai cạn rượu Danh từ giống đực Xác chết, tử... -
Cadavéreux
Tính từ Như xác chết Teint cadavéreux nước da như xác chết -
Cadavérique
Tính từ Xem cadavre -
Caddie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé xách gậy (cho người chơi gôn) 1.2 Xe đẩy hàng (để khách hàng dùng ở các cửa hàng... -
Cade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bạch xù đỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây bạch xù đỏ... -
Cadeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quà, đồ biếu, đồ mừng Danh từ giống đực Quà, đồ biếu, đồ mừng Cadeau de noces đồ... -
Cadenas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoá Danh từ giống đực Cái khoá Cadenas à combinaisons khoá chữ mettre un cadenas aux lèvres... -
Cadenasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoá lại, khoá Ngoại động từ Khoá lại, khoá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.