Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cadreur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người quay phim (thường là cameraman)

Xem thêm các từ khác

  • Caduc

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỗi thời 1.2 (thực vật học, giải phẫu) rụng, sớm rụng 1.3 (luật học, (pháp lý)) vô hiệu 1.4 (từ...
  • Caducibranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ rụng mang (lưỡng cư) Danh từ giống đực ( số...
  • Caducité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tình trạng vô hiệu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng tàn tạ; tình trạng...
  • Caducée

    Danh từ giống đực Y hiệu
  • Caduque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỗi thời 1.2 (thực vật học, giải phẫu) rụng, sớm rụng 1.3 (luật học, (pháp lý)) vô hiệu 1.4 (từ...
  • Cadurcien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ca-ho Tính từ (thuộc) thành phố Ca-ho
  • Cadus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bình rộng miệng Danh từ giống đực (sử học) bình rộng miệng
  • Caf

    Mục lục 1 caf <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\">...
  • Cafard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sùng đạo vờ; kẻ đạo đức giả 1.2 (thân mật) người hay mách lẻo 1.3 Tính từ 1.4 Sùng đạo...
  • Cafardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mách lẻo Danh từ giống đực Sự mách lẻo
  • Cafarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sùng đạo vờ; kẻ đạo đức giả 1.2 (thân mật) người hay mách lẻo 1.3 Tính từ 1.4 Sùng đạo...
  • Cafarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mách lẻo Nội động từ Mách lẻo
  • Cafardeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 U sầu Tính từ U sầu
  • Cafardeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 U sầu Tính từ U sầu
  • Cafetan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo dài lót lông Danh từ giống đực Áo dài lót lông
  • Cafetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu Danh từ Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu
  • Cafetière

    Danh từ giống cái Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu Máy pha cà phê
  • Caffard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cafa Danh từ giống đực Vải cafa
  • Caffart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cafa Danh từ giống đực Vải cafa
  • Cafouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao; thần thoại, thần học) lối chơi lộn xộn 1.2 (thông tục) sự lộn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top