Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cafard

Mục lục

Danh từ

Kẻ sùng đạo vờ; kẻ đạo đức giả
(thân mật) người hay mách lẻo
Tính từ
Sùng đạo vờ; đạo đức giả
(thân mật) mách lẻo
Danh từ giống đực
Con gián
(thân mật) sự u sầu
Phản nghĩa Ouvert; Gaieté

Xem thêm các từ khác

  • Cafardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mách lẻo Danh từ giống đực Sự mách lẻo
  • Cafarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sùng đạo vờ; kẻ đạo đức giả 1.2 (thân mật) người hay mách lẻo 1.3 Tính từ 1.4 Sùng đạo...
  • Cafarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mách lẻo Nội động từ Mách lẻo
  • Cafardeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 U sầu Tính từ U sầu
  • Cafardeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 U sầu Tính từ U sầu
  • Cafetan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo dài lót lông Danh từ giống đực Áo dài lót lông
  • Cafetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu Danh từ Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu
  • Cafetière

    Danh từ giống cái Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu Máy pha cà phê
  • Caffard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cafa Danh từ giống đực Vải cafa
  • Caffart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cafa Danh từ giống đực Vải cafa
  • Cafouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao; thần thoại, thần học) lối chơi lộn xộn 1.2 (thông tục) sự lộn...
  • Cafouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) lộn xộn, lộn phèo 1.2 (thông tục) chạy trục trặc (máy) Nội động từ (thông...
  • Cafouillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự lộn xộn Danh từ giống đực (thân mật) sự lộn xộn
  • Cafre

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người da đen Nam Phi 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ Người da đen Nam Phi Tính từ Xem ( danh từ)
  • Caftan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cafetan cafetan
  • Cafter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) mách lẻo Động từ (ngôn ngữ nhà trường; tiếng...
  • Café

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cà phê 1.2 Tiệm cà phê; quán rượu 1.3 Lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê 2 Tính từ...
  • Café-concert

    Danh từ giống đực Tiệm cà phê ca nhạc
  • Café-théâtre

    Danh từ giống đực Tiệm cà phê có diễn trò
  • Caféier

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cà phê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top