Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Café

Mục lục

Danh từ giống đực

Cà phê
Balle de café
bì cà phê hạt
Plantation de café
đồn điền cà phê
Une tasse de café
một tách cà phê
Tiệm cà phê; quán rượu
Lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê
Convive qui n'arrive qu'au café
khách chỉ đến vào lúc uống cà phê
c'est fort de café
xem fort

Tính từ (không đổi)

(có) màu cà phê
Robe café
áo màu cà phê

Xem thêm các từ khác

  • Café-concert

    Danh từ giống đực Tiệm cà phê ca nhạc
  • Café-théâtre

    Danh từ giống đực Tiệm cà phê có diễn trò
  • Caféier

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cà phê
  • Caféine

    Danh từ giống cái (hóa học) cafein
  • Caféière

    Danh từ giống cái đất trồng cà phê
  • Cafétéria

    Danh từ giống cái Quầy cà phê (ở nơi công cộng)
  • Cage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lồng, chuồng 1.2 (thân mật) nhà giam 1.3 Hộp; vỏ 1.4 (thể dục thể thao) khung thành (bóng...
  • Cageot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sọt Danh từ giống đực Sọt Un cageot de laitues một sọt rau diếp
  • Cagerotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khuôn ráo (khuôn đan thưa để bỏ pho mát vào cho rỉ nước đi) Danh từ giống cái Khuôn ráo...
  • Caget

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giát ráo (loại chiếu thưa như giát giường để xếp pho mát lên cho rỉ nước đi) Danh từ...
  • Cagette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cageot cageot
  • Cagibi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) phòng hẹp Danh từ giống đực (thân mật) phòng hẹp Vivre dans un cagibi sống trong...
  • Cagna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) nơi trú ẩn 1.2 Nhà, túp lều Danh từ giống cái (quân sự;...
  • Cagnard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nơi dãi nắng 1.2 Gầm cầu Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Cagnardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lười biếng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự lười biếng
  • Cagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) lớp dự bị đại học sự phạm (hệ văn)...
  • Cagner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) lùi bước (trước công việc) Nội động từ (thông tục) lùi bước (trước công...
  • Cagneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân khoèo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khoèo chân 1.4 (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh sự...
  • Cagneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân khoèo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khoèo chân 1.4 (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh sự...
  • Cagnotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống tiền (nhận tiền đóng và dùng để chi trong một số trường hợp) 1.2 Quỹ chung (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top