- Từ điển Pháp - Việt
Calathea
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây dong rổ
Xem thêm các từ khác
-
Calathos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giỏ (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực Cái giỏ (cổ Hy Lạp) -
Calcaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) vôi 1.2 ( hóa học) (thuộc) canxi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Đá vôi Tính từ (có) vôi Roche calcaire... -
Calcanéum
Danh từ giống đực (giải phẫu) xương gót -
Calcarone
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực calcaroni ) lò lưu huỳnh -
Calceola
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) san hô mũi giày ( hóa thạch) Danh từ giống cái (động vật học) san hô... -
Calcicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa vôi (cây) 1.2 Phản nghĩa Calcifuge, silicicole Tính từ Ưa vôi (cây) Phản nghĩa Calcifuge, silicicole -
Calcification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự vôi hóa, sự ngấm vôi Danh từ giống cái (y học) sự vôi hóa, sự ngấm vôi -
Calcifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỵ vôi (cây) Tính từ Kỵ vôi (cây) -
Calcimorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) loại hình vôi (đất) Tính từ (thuộc) loại hình vôi (đất) -
Calcin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vụn thủy tinh 1.2 Cắn vôi (đọng lại ở đáy nồi hơi) 1.3 Váng vôi (trên mặt đá vôi... -
Calcination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nung khô Danh từ giống cái Sự nung khô -
Calcine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột canxin (để làm men sứ) Danh từ giống cái Bột canxin (để làm men sứ) -
Calciner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nung (đá vôi) thành vôi 1.2 Nung khô 1.3 Đốt cháy, đốt cháy đen Ngoại động từ Nung (đá vôi)... -
Calcinitre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) nitrocanxit Danh từ giống đực (khoáng vật học) nitrocanxit -
Calcinose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngấm vôi Danh từ giống cái (y học) chứng ngấm vôi -
Calcioferrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái calcoferrite calcoferrite -
Calciostrontianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canxistrontianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canxistrontianit -
Calciphile
Mục lục 1 Tính từ Tính từ calcicole calcicole -
Calciphobe
Mục lục 1 Tính từ Tính từ calcifuge calcifuge -
Calcique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ calcium calcium chaux I I
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.