Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Capitulard

Mục lục

Danh từ

Kẻ (chủ trương) đầu hàng; kẻ hèn nhát
Phản nghĩa Résistant

Xem thêm các từ khác

  • Capitularde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ (chủ trương) đầu hàng; kẻ hèn nhát 1.2 Phản nghĩa Résistant Danh từ Kẻ (chủ trương) đầu hàng;...
  • Capitulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầu hàng (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Hàng ước Danh từ giống cái Sự đầu hàng (nghĩa...
  • Capitule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đầu (kiểu cụm hoa) Danh từ giống đực (thực vật học) đầu (kiểu...
  • Capituler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đầu hàng (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Résister, tenir Nội động từ Đầu hàng (nghĩa...
  • Capituliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình đầu Tính từ (sinh vật học) (có) hình đầu
  • Capité

    Tính từ (thực vật học) (có) hình đầu Stigmate capité đầu nhụy hình đầu
  • Capnie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ khói (sâu bọ cánh úp) Danh từ giống đực (động vật học) bọ khói...
  • Capnode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ kim cương đen (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống đực (động vật...
  • Capnodis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ kim cương đen (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống đực (động vật...
  • Capoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kapok kapok
  • Capon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhát gan, nhút nhát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người nhát gan, người nhút nhát 1.4 (ngôn ngữ nhà trường;...
  • Caponata

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món nộm caponata Danh từ giống cái Món nộm caponata
  • Caponne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhát gan, nhút nhát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người nhát gan, người nhút nhát 1.4 (ngôn ngữ nhà trường;...
  • Caponner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nhút nhát 1.2 Chơi bạc gian Nội động từ (thân mật) nhút nhát Chơi bạc gian
  • Caponnière

    Danh từ giống cái đường hào (ở chiến lũy) (đường sắt) hốc tránh (trong đường hầm)
  • Capoquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kapokier kapokier
  • Caporal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) hạ sĩ; cai 1.2 Thuốc lá caporan, thuốc lá loại xoàng Danh từ giống đực (quân...
  • Caporalier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đặt chế độ quân phiệt Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Caporalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ quân phiệt 1.2 Chủ nghĩa độc đoán mệnh lệnh Danh từ giống đực Chế độ...
  • Caporaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) hạ sĩ; cai 1.2 Thuốc lá caporan, thuốc lá loại xoàng Danh từ giống đực (quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top