- Từ điển Pháp - Việt
Caponner
|
Nội động từ
(thân mật) nhút nhát
Chơi bạc gian
Xem thêm các từ khác
-
Caponnière
Danh từ giống cái đường hào (ở chiến lũy) (đường sắt) hốc tránh (trong đường hầm) -
Capoquier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kapokier kapokier -
Caporal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) hạ sĩ; cai 1.2 Thuốc lá caporan, thuốc lá loại xoàng Danh từ giống đực (quân... -
Caporalier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đặt chế độ quân phiệt Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Caporalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ quân phiệt 1.2 Chủ nghĩa độc đoán mệnh lệnh Danh từ giống đực Chế độ... -
Caporaux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) hạ sĩ; cai 1.2 Thuốc lá caporan, thuốc lá loại xoàng Danh từ giống đực (quân... -
Capot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắp đậy, mui che, capô 1.2 (đánh bài) nước bài ăn trắng đối phương 1.3 Tính từ ( không... -
Capotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt nắp đậy, sự đặt capô 1.2 Cách bố trí capô (xe ô tô) 1.3 Sự lộn nhào, sự... -
Capote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo capot 1.2 Mui xe (gương lên bỏ xuống được) 1.3 Mũ chầm (của phụ nữ) Danh từ giống... -
Capoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng mui vào (xe) 1.2 Nội động từ 1.3 Lộn nhào, lật úp (xe) Ngoại động từ Đóng mui vào... -
Cappadocien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Cap-pa-đô-xơ Tính từ (thuộc) xứ Cap-pa-đô-xơ -
Cappadocienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Cap-pa-đô-xơ Tính từ (thuộc) xứ Cap-pa-đô-xơ -
Capre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuyền cướp biển 1.2 (sử học) thủy thủ thuyền cướp biển Danh từ giống... -
Capricant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không đều, nhảy 1.2 Nhảy nhót Tính từ (y học) không đều, nhảy Pouls capricant mạch không... -
Capricante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không đều, nhảy 1.2 Nhảy nhót Tính từ (y học) không đều, nhảy Pouls capricant mạch không... -
Capriccio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khúc tùy hứng Danh từ giống đực (âm nhạc) khúc tùy hứng -
Caprice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ý thích thất thường; tính thất thường 1.2 ( số nhiều) sự thay đổi thất thường 1.3... -
Capricieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thất thường, đồng bóng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người có tính đồng bóng Tính từ Thất thường,... -
Capricieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thất thường, đồng bóng Phó từ Thất thường, đồng bóng -
Capricieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thất thường, đồng bóng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người có tính đồng bóng Tính từ Thất thường,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.