Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Capron

Mục lục

Danh từ giống đực

Quả dâu chua

Xem thêm các từ khác

  • Capronler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâu chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâu chua
  • Caprylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide caprylique ) ( hóa học) axit caprilic
  • Capsage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách xếp lá thuốc (trước khi thái) Danh từ giống đực Cách xếp lá thuốc (trước khi...
  • Capse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) ống quyển (để giấy tờ, của người La Mã) Danh từ giống cái (sử học) ống...
  • Capsella

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tề thái, cây quả tim Danh từ giống cái (thực vật học) cây tề thái,...
  • Capser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp (lá thuốc, trước khi thái) Ngoại động từ Xếp (lá thuốc, trước khi thái)
  • Capsicine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Capxixin (trong ớt) Danh từ giống cái Capxixin (trong ớt)
  • Capsicum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ớt Danh từ giống đực (thực vật học) cây ớt
  • Capsulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc miệng chai (bằng bao thiếc) 1.2 Phản nghĩa Décapsulage Danh từ giống đực Sự bọc...
  • Capsulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ capsule I 3 3
  • Capsulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bọc miệng chai (bằng bao thiếc) Danh từ giống đực Máy bọc miệng chai (bằng bao thiếc)
  • Capsule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu; dược học) bao 1.2 (thực vật học) quả nang, túi bào tử (của rêu) 1.3 Hạt...
  • Capsuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc miệng (chai) 1.2 Phản nghĩa Décapsuler Ngoại động từ Bọc miệng (chai) Phản nghĩa Décapsuler
  • Capsulerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chế tạo hạt nổ (ở súng) 1.2 Xưởng chế tạo hạt nổ Danh từ giống cái Sự chế...
  • Capsuleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ bọc miệng chai (bằng bao thiết) Danh từ Thợ bọc miệng chai (bằng bao thiết)
  • Capsulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bao Tơ-nông Danh từ giống cái (y học) viêm bao Tơ-nông
  • Capsulorraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu bao khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu bao khớp
  • Capsulotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ thuật mở bao khớp Danh từ giống cái Thủ thuật mở bao khớp
  • Capsus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp hoa Danh từ giống đực (động vật học) rệp hoa
  • Captage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu dẫn (nước về nơi nào) 1.2 Sự thu lấy, sự thu hồi Danh từ giống đực Sự thu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top