Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Capsuleur

Mục lục

Danh từ

Thợ bọc miệng chai (bằng bao thiết)

Xem thêm các từ khác

  • Capsulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bao Tơ-nông Danh từ giống cái (y học) viêm bao Tơ-nông
  • Capsulorraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu bao khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu bao khớp
  • Capsulotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ thuật mở bao khớp Danh từ giống cái Thủ thuật mở bao khớp
  • Capsus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp hoa Danh từ giống đực (động vật học) rệp hoa
  • Captage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu dẫn (nước về nơi nào) 1.2 Sự thu lấy, sự thu hồi Danh từ giống đực Sự thu...
  • Captal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực capitaine 6 6
  • Captane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) captan (thuốc trừ nấm) Danh từ giống đực (nông nghiệp) captan (thuốc trừ...
  • Captateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) kẻ mưu toan chiếm đoạt Danh từ giống đực (luật học, pháp lý)...
  • Captation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưu toan chiếm đoạt Danh từ giống cái Mưu toan chiếm đoạt
  • Captatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mưu toán chiếm đoạt Tính từ Mưu toán chiếm đoạt
  • Captatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) kẻ mưu toan chiếm đoạt Danh từ giống đực (luật học, pháp lý)...
  • Capte-suies

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thiết bị thu mồ hóng Danh từ giống đực ( không đổi) Thiết bị thu mồ...
  • Capter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mưu toan với lấy 1.2 Bắt (điện, làn sóng radio); thu dẫn (nước sông về một nơi nào...) 1.3...
  • Captieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảo trá Tính từ Xảo trá Raisonnement captieux lập luận xảo trá
  • Captieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xảo trá Phó từ Xảo trá
  • Captieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảo trá Tính từ Xảo trá Raisonnement captieux lập luận xảo trá
  • Captif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bị cầm tù 1.2 (văn học) (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị gò bó 1.3 Danh từ giống đực 1.4...
  • Captivant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lôi cuốn, hấp dẫn Tính từ Lôi cuốn, hấp dẫn Roman captivant cuốn tiểu thuyết hấp dẫn
  • Captivante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lôi cuốn, hấp dẫn Tính từ Lôi cuốn, hấp dẫn Roman captivant cuốn tiểu thuyết hấp dẫn
  • Captive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bị cầm tù 1.2 (văn học) (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị gò bó 1.3 Danh từ giống đực 1.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top