Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Capte-suies

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Thiết bị thu mồ hóng

Xem thêm các từ khác

  • Capter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mưu toan với lấy 1.2 Bắt (điện, làn sóng radio); thu dẫn (nước sông về một nơi nào...) 1.3...
  • Captieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảo trá Tính từ Xảo trá Raisonnement captieux lập luận xảo trá
  • Captieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xảo trá Phó từ Xảo trá
  • Captieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảo trá Tính từ Xảo trá Raisonnement captieux lập luận xảo trá
  • Captif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bị cầm tù 1.2 (văn học) (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị gò bó 1.3 Danh từ giống đực 1.4...
  • Captivant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lôi cuốn, hấp dẫn Tính từ Lôi cuốn, hấp dẫn Roman captivant cuốn tiểu thuyết hấp dẫn
  • Captivante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lôi cuốn, hấp dẫn Tính từ Lôi cuốn, hấp dẫn Roman captivant cuốn tiểu thuyết hấp dẫn
  • Captive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bị cầm tù 1.2 (văn học) (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị gò bó 1.3 Danh từ giống đực 1.4...
  • Captiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cầm tù Ngoại động từ Lôi cuốn, hấp...
  • Captivité

    Danh từ giống cái Sự cầm tù; tình trạng cầm tù binh (sinh vật học) tình trạng bị bắt về nuôi (động vật hoang dại)
  • Capture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bắt (người, tàu...) 1.2 Người bị bắt; vật bị bắt; vố bắt được Danh từ giống...
  • Capturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt, bắt lấy 1.2 Phản nghĩa Lâcher, libérer Ngoại động từ Bắt, bắt lấy Capturer un pirate...
  • Capuce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ nhọn (của thầy tu) Danh từ giống đực Mũ nhọn (của thầy tu)
  • Capuche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ choàng Danh từ giống cái Mũ choàng
  • Capuchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ trùm đầu (đính vào cổ áo) 1.2 Áo có mũ trùm 1.3 Mũ (ống khói) 1.4 Nắp (bút máy) Danh...
  • Capuchonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt mũ (cho ống khói) Ngoại động từ Đặt mũ (cho ống khói)
  • Capuchonné

    Tính từ đội mũ trùm đầu Có mũ (ống khói...)
  • Capucin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu sĩ dòng Thánh Frăng-xoa Danh từ giống đực Tu sĩ dòng Thánh Frăng-xoa sai sai
  • Capucinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giọng dạy đời Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) giọng dạy đời
  • Capucine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu sĩ dòng Thánh Frăng-xoa Danh từ giống đực Tu sĩ dòng Thánh Frăng-xoa sai sai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top