- Từ điển Pháp - Việt
Caraco
|
Danh từ giống đực
Áo cánh (của phụ nữ nông thôn)
Xem thêm các từ khác
-
Caracoler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi tung tăng (ngựa) 1.2 Nhảy nhót Nội động từ Đi tung tăng (ngựa) Nhảy nhót -
Caracolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) caracolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) caracolit -
Caracore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền cong (ở In-đô-nê-xi-a) Danh từ giống đực Thuyền cong (ở In-đô-nê-xi-a) -
Caracouler
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ roucouler roucouler -
Caractère
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ 1.2 Tĩnh, tính tình, tính nết, cá tính 1.3 Tính chất, tính cách 1.4 đặc tính; dấu ấn,... -
Caractériel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem caractère 2 Danh từ giống đực 2.1 (tâm lý học) trẻ loạn tính nết Tính từ Xem caractère Trouble... -
Caractérisation
Danh từ giống cái Sự nêu đặc tính, sự làm rõ nét Nét nổi rõ -
Caractériser
Ngoại động từ Nêu đặc tính, làm rõ nét Molière a caractérisé l\'avare Mô-li-e đã làm rõ nét đặc tính của người keo kiệt -
Caractéristique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đặc trưng 2 Danh từ giống cái 2.1 đặc tính, đặc trưng 2.2 (toán học) phần đặc trưng (của một... -
Caractérisé
Tính từ Rõ nét, rõ Une rougeole caractérisée bệnh sởi rõ nét -
Caractérologie
Danh từ giống cái Cá tính học -
Caracul
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực karakul karakul -
Carafe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình, lọ 1.2 Cái nơm cá 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) đầu; mặt Danh từ giống cái Bình, lọ... -
Carafon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình con, lọ con 1.2 (thông tục) đầu; mặt Danh từ giống đực Bình con, lọ con (thông tục)... -
Carajou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lửng Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) con lửng Mỹ -
Caramba!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thô tục) mẹ kiếp! Thán từ (thô tục) mẹ kiếp! -
Carambole
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả khế 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả khế 1.3 Hòn bi đỏ (bi a) Bản mẫu:Quả khế Danh từ giống cái... -
Caramboler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh trúng đôi (chơi bi a) 2 Ngoại động từ 2.1 Va phải, đụng phải Nội động từ Đánh trúng... -
Carambolier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khế Danh từ giống đực (thực vật học) cây khế -
Carambouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái carambouille) 1.1 Sự bán tháo hàng mua quịt Danh từ giống đực (giống cái carambouille)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.