Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carafe

Mục lục

Danh từ giống cái

Bình, lọ
Carafe de cristal
bình pha lê
une carafe d'eau
một bình nước
Cái nơm cá
(tiếng lóng, biệt ngữ) đầu; mặt
rester en carafe
bị hỏng máy (xe)

Xem thêm các từ khác

  • Carafon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình con, lọ con 1.2 (thông tục) đầu; mặt Danh từ giống đực Bình con, lọ con (thông tục)...
  • Carajou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lửng Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) con lửng Mỹ
  • Caramba!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thô tục) mẹ kiếp! Thán từ (thô tục) mẹ kiếp!
  • Carambole

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả khế 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả khế 1.3 Hòn bi đỏ (bi a) Bản mẫu:Quả khế Danh từ giống cái...
  • Caramboler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh trúng đôi (chơi bi a) 2 Ngoại động từ 2.1 Va phải, đụng phải Nội động từ Đánh trúng...
  • Carambolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khế Danh từ giống đực (thực vật học) cây khế
  • Carambouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái carambouille) 1.1 Sự bán tháo hàng mua quịt Danh từ giống đực (giống cái carambouille)...
  • Carambouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bán tháo hàng mua quịt Nội động từ Bán tháo hàng mua quịt
  • Carambouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bán tháo hàng mua quịt Danh từ giống đực Kẻ bán tháo hàng mua quịt
  • Caramel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường thắng, caramen 1.2 Kẹo caramen 1.3 Tính từ 1.4 (có) màu hung nhạt Danh từ giống đực...
  • Caramoursal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Thuyền buồm (ở Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Caramousal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Thuyền buồm (ở Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Carampolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh trúng đôi (chơi bi a) 1.2 (thân mật) loạt va nhau Danh từ giống đực Sự đánh...
  • Caramélisation

    Danh từ giống cái Sự thắng (đường), sự nấu (đường) thành caramen
  • Caraméliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắng (đường), nấu (đường) thành caramen 1.2 Pha caramen; phết caramen 2 Nội động từ 2.1 Caramen...
  • Caramélé

    Tính từ Như caramen (về vẻ bề ngoài, mùi vị)
  • Carapa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoan xương cá Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoan xương cá
  • Carapace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mai, vỏ 1.2 (địa chất, địa lý) khiên 1.3 (nghĩa bóng) vỏ bảo vệ Danh...
  • Caraque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuyền buồm lớn Danh từ giống cái (sử học) thuyền buồm lớn
  • Caraquon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuyền buồm Danh từ giống đực (sử học) thuyền buồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top