- Từ điển Pháp - Việt
Carafe
|
Danh từ giống cái
Bình, lọ
Cái nơm cá
(tiếng lóng, biệt ngữ) đầu; mặt
Xem thêm các từ khác
-
Carafon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình con, lọ con 1.2 (thông tục) đầu; mặt Danh từ giống đực Bình con, lọ con (thông tục)... -
Carajou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lửng Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) con lửng Mỹ -
Caramba!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thô tục) mẹ kiếp! Thán từ (thô tục) mẹ kiếp! -
Carambole
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả khế 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả khế 1.3 Hòn bi đỏ (bi a) Bản mẫu:Quả khế Danh từ giống cái... -
Caramboler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh trúng đôi (chơi bi a) 2 Ngoại động từ 2.1 Va phải, đụng phải Nội động từ Đánh trúng... -
Carambolier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khế Danh từ giống đực (thực vật học) cây khế -
Carambouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái carambouille) 1.1 Sự bán tháo hàng mua quịt Danh từ giống đực (giống cái carambouille)... -
Carambouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bán tháo hàng mua quịt Nội động từ Bán tháo hàng mua quịt -
Carambouilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bán tháo hàng mua quịt Danh từ giống đực Kẻ bán tháo hàng mua quịt -
Caramel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường thắng, caramen 1.2 Kẹo caramen 1.3 Tính từ 1.4 (có) màu hung nhạt Danh từ giống đực... -
Caramoursal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Thuyền buồm (ở Thổ Nhĩ Kỳ) -
Caramousal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Thuyền buồm (ở Thổ Nhĩ Kỳ) -
Carampolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh trúng đôi (chơi bi a) 1.2 (thân mật) loạt va nhau Danh từ giống đực Sự đánh... -
Caramélisation
Danh từ giống cái Sự thắng (đường), sự nấu (đường) thành caramen -
Caraméliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắng (đường), nấu (đường) thành caramen 1.2 Pha caramen; phết caramen 2 Nội động từ 2.1 Caramen... -
Caramélé
Tính từ Như caramen (về vẻ bề ngoài, mùi vị) -
Carapa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoan xương cá Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoan xương cá -
Carapace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mai, vỏ 1.2 (địa chất, địa lý) khiên 1.3 (nghĩa bóng) vỏ bảo vệ Danh... -
Caraque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuyền buồm lớn Danh từ giống cái (sử học) thuyền buồm lớn -
Caraquon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuyền buồm Danh từ giống đực (sử học) thuyền buồm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.