- Từ điển Pháp - Việt
Caravelle
|
Danh từ giống cái
Máy bay caraven
(sử học) thuyền caraven
Xem thêm các từ khác
-
Caraïbe
Tính từ (thuộc) Ca-ri-bê -
Carbagel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than hút ẩm Danh từ giống đực Than hút ẩm -
Carbamate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbamat Danh từ giống đực ( hóa học) cacbamat -
Carbamide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacbamit Danh từ giống cái ( hóa học) cacbamit -
Carbamique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide carbamique ) ( hóa học) axit cacbamic -
Carbamyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbamila Danh từ giống đực ( hóa học) cacbamila -
Carbaside
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacbazit Danh từ giống cái ( hóa học) cacbazit -
Carbet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lán (cho nhiều người ở..., ở quần đảo Ăng-ti) Danh từ giống đực Lán (cho nhiều người... -
Carbinol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbinola, rượu metilic Danh từ giống đực ( hóa học) cacbinola, rượu metilic -
Carbite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cacbit Danh từ giống cái Cacbit -
Carbochimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngành hóa học than đá Danh từ giống cái Ngành hóa học than đá -
Carbochimique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ carbochimie carbochimie -
Carbocyclique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) caboxiclic Tính từ ( hóa học) caboxiclic -
Carboglace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước đá cacbonic Danh từ giống cái Nước đá cacbonic -
Carbolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) cacbolic Tính từ ( hóa học) cacbolic Acide carbolique axit cacbolic -
Carbolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacbolit Danh từ giống cái ( hóa học) cacbolit -
Carbomycine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) cacbomixin Danh từ giống cái (dược học) cacbomixin -
Carbonade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt nướng than Danh từ giống cái Thịt nướng than Carbonade de boeuf thịt bò nướng than -
Carbonado
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cacbonađo, kim cương đen Danh từ giống đực Cacbonađo, kim cương đen -
Carbonarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đảng cacbonari (ý) Danh từ giống đực (sử học) đảng cacbonari (ý)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.