Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cartouche

Mục lục

Danh từ giống cái

Vỏ đạn; đạn
Ống
Tút, cây (thuốc lá)
Danh từ giống đực
Cactut (khung trang trí để ghi danh hiệu...)

Xem thêm các từ khác

  • Cartoucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm đạn Danh từ giống cái Xưởng làm đạn
  • Cartouchière

    Danh từ giống cái Túi đạn, bao đạn Thắt lưng bao đạn
  • Cartulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế bạ (của một tu viện...) Danh từ giống đực Thế bạ (của một tu viện...)
  • Cartésianisme

    Danh từ giống đực Thuyết Đê-các
  • Cartésien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cartéstanisme 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo thuyết Đê-các Tính từ Xem cartéstanisme Danh từ...
  • Carum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây các vi (họ hoa tán) Danh từ giống đực (thực vật học) cây các vi...
  • Carus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) hôn mê sâu Danh từ giống đực (y học) hôn mê sâu
  • Carvi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây các vi (họ hoa tán) Danh từ giống đực (thực vật học) cây các vi...
  • Carvone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacvon Danh từ giống cái ( hóa học) cacvon
  • Carvoxime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacvoxim Danh từ giống cái ( hóa học) cacvoxim
  • Cary

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cari cari
  • Carya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mạy châu Danh từ giống đực (thực vật học) cây mạy châu
  • Caryatide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) cột tượng đàn bà Danh từ giống cái (kiến trúc) cột tượng đàn bà
  • Caryinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cariinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cariinit
  • Caryocarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) quả hạch Tính từ (thực vật học) (có) quả hạch
  • Caryoclasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hủy nhân Tính từ (sinh vật học) hủy nhân
  • Caryogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự nhân giao Danh từ giống cái (thực vật học) sự nhân giao
  • Caryogamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ caryogamie caryogamie
  • Caryolymphe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) dịch nhân Danh từ giống cái (sinh vật học) dịch nhân
  • Caryolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tiêu nhân Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tiêu nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top