- Từ điển Pháp - Việt
Casbah
|
Danh từ giống cái
Thành, cung điện (của nhà vua ở Bắc Phi)
Xem thêm các từ khác
-
Cascabelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vòng chuông (ở đuôi rắn chuông) Danh từ giống cái (động vật học) vòng... -
Cascade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thác nước 1.2 (nghĩa bóng) tràng; đợt Danh từ giống cái Thác nước (nghĩa bóng) tràng; đợt -
Cascader
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chảy như thác 1.2 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) sống bừa bãi Nội... -
Cascadeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhảy lộn nhào (trò xiếc) 1.2 Diễn viên chuyên đóng cảnh nguy hiểm (xi nê) 1.3 (thân... -
Cascadeuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhảy lộn nhào (trò xiếc) 1.2 Diễn viên chuyên đóng cảnh nguy hiểm (xi nê) 1.3 (thân... -
Cascatelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thác nhỏ Danh từ giống cái (văn học) thác nhỏ -
Cascher
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cawcher cawcher -
Case
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều 1.2 Hộc, ngăn, ô Danh từ giống cái Túp lều Hộc, ngăn, ô -
Casemate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hầm (để nấp, để chứa đạn dược) 1.2 Pháo đài con Danh từ giống cái Hầm (để nấp,... -
Casemater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xây hầm phòng thủ (cho một địa điểm) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa... -
Caser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp, đặt Ngoại động từ Xếp, đặt Caser des papiers xếp giấy má caser un ami à un emploi xếp... -
Caserel
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái caserette) 1.1 Thùng xếp pho mát (cho rỉ nước đi) Danh từ giống đực (giống cái... -
Caseret
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái caserette) 1.1 Thùng xếp pho mát (cho rỉ nước đi) Danh từ giống đực (giống cái... -
Caserne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Doanh trại, trại (của bộ đội) 1.2 (nghĩa xấu) nhà trại lính (nhà to, rộng, có nhiều buồng,... -
Casernement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng trại 1.2 Nhà cửa (trong) doanh trại Danh từ giống đực Sự đóng trại Nhà cửa... -
Caserner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng trại Ngoại động từ Đóng trại Troupes bien carsernées quân đã đóng trại tử tế -
Casernier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trông coi doanh trại Danh từ giống đực Người trông coi doanh trại -
Cash
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) (bằng) tiền mặt 1.2 Đồng âm Cache Phó từ (thông tục) (bằng) tiền mặt Payer cash trả... -
Casher
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cawcher cawcher -
Casier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ nhiều ngăn, giá nhiều ngăn 1.2 Đó, lờ (đánh tôm hùm) Danh từ giống đực Tủ nhiều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.