Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cependant

Mục lục

Liên từ

Nhưng, nhưng mà

Phó từ

(từ cũ, nghĩa cũ) trong khi
cependant que
(từ cũ, nghĩa cũ) trong khi
Phản nghĩa Car

Xem thêm các từ khác

  • Ceramius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ong lỗ ống khói Danh từ giống đực (động vật học) ong lỗ ống khói
  • Cerasus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh đào
  • Ceratitis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi cam Danh từ giống cái (động vật học) ruồi cam
  • Ceratodus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá một phổi Danh từ giống đực (động vật học) cá một phổi
  • Ceratonia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây minh quyết (họ vang) Danh từ giống đực (thực vật học) cây minh quyết...
  • Ceratophryllus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ chét chuột Danh từ giống đực (động vật học) bọ chét chuột
  • Ceratophyllum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rong đuôi chó Danh từ giống đực (thực vật học) rong đuôi chó
  • Ceratostigma

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây vảy sừng Danh từ giống cái (thực vật học) cây vảy sừng
  • Cerbatane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đại bác nhỏ Danh từ giống cái (sử học) đại bác nhỏ
  • Cerbolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xecbolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xecbolit
  • Cerbère

    Danh từ giống đực Người gác cổng rất hắc
  • Cercaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ấu trùng đuôi (của sán lá gan) Danh từ giống cái (động vật học) ấu...
  • Cerce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cạp (rây, sàng) 1.2 (kỹ thuật) cữ, dưỡng Danh từ giống cái Cạp (rây, sàng) (kỹ thuật)...
  • Cerceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vòng 1.2 Vòng đai 1.3 Lưới vòng (để đánh chim) 1.4 ( số nhiều) lông đầu cánh (diều...
  • Cerclage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng đai 1.2 (y học) sự buộc vòng Danh từ giống đực Sự đóng đai (y học) sự buộc...
  • Cercle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình tròn; đường tròn; vòng tròn 1.2 Vòng 1.3 Hội 1.4 Câu lạc bộ 1.5 (nghĩa bóng) phạm...
  • Cercler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đai 1.2 Bao quanh Ngoại động từ Đóng đai Bao quanh
  • Cercleux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người hay đi câu lạc bộ Danh từ giống đực (thân mật) người hay đi câu...
  • Cerclier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đai thùng Danh từ giống đực Thợ làm đai thùng
  • Cercopithèque

    Danh từ giống đực (động vật học) khỉ đuôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top