Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cherche

Mục lục

Danh từ giống cái

Être à cherche
) (đánh bài) (đánh cờ) chẳng được điểm nào; chẳng được quân nào

Xem thêm các từ khác

  • Chercher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm, kiếm 1.2 Tìm cách 1.3 (thông tục) giá đến 1.4 (thông tục) khiêu khích 1.5 Phản nghĩa Trouver...
  • Chercheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tìm, người tìm kiếm 1.2 Nhà nghiên cứu khoa học 1.3 (vật lý học) kính tìm; (kỹ thuật) bộ...
  • Chercheuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tìm, người tìm kiếm 1.2 Nhà nghiên cứu khoa học 1.3 (vật lý học) kính tìm; (kỹ thuật) bộ...
  • Chergui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sirocco sirocco
  • Cherie

    Tính từ (cái) Thân, thân ái, thân yêu Xem Cher Danh từ (cái) Em yêu Ma cherie : Em yêu, vợ yêu (gọi yêu thương)
  • Chermes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp thông Danh từ giống đực (động vật học) rệp thông
  • Cherrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) đi nhanh 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) chế giễu; nói quá Nội động từ...
  • Cherry

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu anh đào 1.2 Đồng âm Chéri, sherry Danh từ giống đực Rượu anh đào Đồng âm Chéri,...
  • Chervis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cần củ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cần củ
  • Chessylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sexilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) sexilit
  • Chester

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát sexte (của Anh) Danh từ giống đực Pho mát sexte (của Anh)
  • Chevage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoi lọng 1.2 Sự nặn hình 1.3 Sự uốm khum Danh từ giống đực Sự xoi lọng Sự nặn...
  • Chevaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá lưới (họ cá chép) Danh từ giống đực (động vật học) cá lưới...
  • Cheval

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa 1.2 (nghĩa bóng) người hoạt động, người chịu khó 1.3 ( số nhiều) kỵ binh 1.4 (khoa...
  • Cheval-vapeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ngựa, mã lực Danh từ giống đực (kỹ thuật) ngựa, mã lực
  • Chevalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) giàn đỡ 1.2 (ngành mỏ) giàn trục quặng Danh từ giống đực (xây dựng) giàn...
  • Chevaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống đỡ Ngoại động từ Chống đỡ Chevaler un mur chống đỡ bức tường
  • Chevaleresque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hào hiệp Tính từ Hào hiệp
  • Chevaleresquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hào hiệp Phó từ Hào hiệp Agir chevaleresquement hành động hào hiệp
  • Chevalerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạo kỵ sĩ 1.2 Tinh thần kỵ sĩ 1.3 Đẳng cấp kỵ sĩ 1.4 Tước kỵ sĩ 1.5 Huân chương kỵ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top