Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chevaux

Mục lục

Xem cheval

Xem thêm các từ khác

  • Chevelu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tóc; có tóc dài 1.2 (thơ ca) (có) nhiều cành lá; (có) nhiều cây 1.3 (thực vật học) (có) nhiều rễ...
  • Chevelue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tóc; có tóc dài 1.2 (thơ ca) (có) nhiều cành lá; (có) nhiều cây 1.3 (thực vật học) (có) nhiều rễ...
  • Chevelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ tóc, đầu tóc 1.2 (thiên (văn học)) đuôi (sao chổi) 1.3 (thực vật học) mào lông (ở...
  • Chevenne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chevaine chevaine
  • Chever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi lọng, khoét 1.2 Nặn ( thủy tinh chảy mềm) 1.3 Uốn khum Ngoại động từ Xoi lọng, khoét...
  • Chevesne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chevaine chevaine
  • Chevet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu giường 1.2 (kiến trúc) mặt ngoài gian giữa nhà thờ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) gối đầu...
  • Cheveu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tóc 1.2 (thông tục) trở ngại 1.3 Vết rạn (ở đồ sứ) Danh từ giống đực Tóc (thông...
  • Chevillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng chốt 1.2 Bộ chốt 1.3 Sự làm mịn mặt (lụa, sau khi nhuộm) Danh từ giống đực...
  • Chevillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán thịt cả súc (không bán lẻ) Danh từ giống đực Người bán thịt cả súc (không...
  • Cheville

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chốt, con xỏ 1.2 Thanh treo (con vật đã giết thịt ở cửa hàng thịt...) 1.3 (âm nhạc)...
  • Chevillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép ếm đóng chốt (để cho người ta liệt dương, bằng cách đóng một cái chốt vào tường...
  • Cheviller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng chốt, đóng con xỏ 1.2 Làm mịn mặt (lụa sau khi nhuộm) 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Chevillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chốt nhỏ 1.2 Cọc chăng dây lát đường Danh từ giống cái Cái chốt nhỏ Cọc chăng dây...
  • Chevillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu cần đàn (nơi cắm trục căng dây) Danh từ giống đực Đầu cần đàn (nơi cắm trục...
  • Cheviote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cheviotte cheviotte
  • Cheviotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Len sơviôt 1.2 Hàng len sơviôt Danh từ giống cái Len sơviôt Hàng len sơviôt
  • Chevreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dê con 1.2 Da dê Danh từ giống đực Dê con Da dê
  • Chevreter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đẻ con (dê) Nội động từ Đẻ con (dê)
  • Chevrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dê cái con 1.2 Hoẵng cái Danh từ giống cái Dê cái con Hoẵng cái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top