Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chevillage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đóng chốt
Bộ chốt
Sự làm mịn mặt (lụa, sau khi nhuộm)

Xem thêm các từ khác

  • Chevillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán thịt cả súc (không bán lẻ) Danh từ giống đực Người bán thịt cả súc (không...
  • Cheville

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chốt, con xỏ 1.2 Thanh treo (con vật đã giết thịt ở cửa hàng thịt...) 1.3 (âm nhạc)...
  • Chevillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép ếm đóng chốt (để cho người ta liệt dương, bằng cách đóng một cái chốt vào tường...
  • Cheviller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng chốt, đóng con xỏ 1.2 Làm mịn mặt (lụa sau khi nhuộm) 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Chevillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chốt nhỏ 1.2 Cọc chăng dây lát đường Danh từ giống cái Cái chốt nhỏ Cọc chăng dây...
  • Chevillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu cần đàn (nơi cắm trục căng dây) Danh từ giống đực Đầu cần đàn (nơi cắm trục...
  • Cheviote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cheviotte cheviotte
  • Cheviotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Len sơviôt 1.2 Hàng len sơviôt Danh từ giống cái Len sơviôt Hàng len sơviôt
  • Chevreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dê con 1.2 Da dê Danh từ giống đực Dê con Da dê
  • Chevreter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đẻ con (dê) Nội động từ Đẻ con (dê)
  • Chevrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dê cái con 1.2 Hoẵng cái Danh từ giống cái Dê cái con Hoẵng cái
  • Chevretter

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ chevreter chevreter
  • Chevreuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hoẵng Danh từ giống đực (động vật học) con hoẵng
  • Chevrier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn dê Danh từ Người chăn dê
  • Chevrillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con hoẵng con ( 6 - 7 tháng) Danh từ giống đực Con hoẵng con ( 6 - 7 tháng)
  • Chevron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) rui 1.2 Sọc chữ chi (trên vải) 1.3 Lon chữ V ngược (của quân nhân) Danh từ...
  • Chevronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đóng rui 1.2 (kiến trúc) bộ rui Danh từ giống đực (kiến trúc) sự đóng...
  • Chevronner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng rui vào Ngoại động từ Đóng rui vào
  • Chevronné

    Tính từ Già dặn trong nghề, thạo nghề; kỳ cựu Ecrivain chevronné nhà văn già dặn trong nghề
  • Chevrotain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cheo 1.2 (động vật học) con hươu xạ Danh từ giống đực (động vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top