Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chicaneur

Mục lục

Tính từ

Hay kiếm chuyện, hay cà khịa, hay cãi cọ
Voisin chicaneur
người láng giềng hay kiếm chuyện
Humeur chicaneuse
tính hay cãi cọ
Danh từ
Người sính kiện
Người hay kiếm chuyện, người hay cà khịa; người hay cãi cọ

Xem thêm các từ khác

  • Chicaneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái chicaneur chicaneur
  • Chicanier

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ chicaneur chicaneur
  • Chiche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ít ỏi 1.2 Dè sẻn, hà tiện 1.3 Phản nghĩa Abondant, copieux. Généreux, prodigue 1.4 Thán từ 1.5 Nào! (có...
  • Chichement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dè sẻn, hà tiện Phó từ Dè sẻn, hà tiện Vivre chichement sống hà tiện
  • Chichi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự làm điệu, sự kiểu cách 1.2 Phản nghĩa Simplicité Danh từ giống đực (thân...
  • Chichiteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái chichiteux chichiteux
  • Chichiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm bộ làm điệu õng ẹo 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người làm bộ làm điệu Tính từ...
  • Chicle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa hồng xiêm (dùng làm kẹo cao su) Danh từ giống đực Nhựa hồng xiêm (dùng làm kẹo...
  • Chicon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau diếp giòn Danh từ giống đực (thực vật học) rau diếp giòn
  • Chicorée

    Danh từ giống cái (thực vật học) rau diếp xoăn; bột rễ diếp xoăn (kiến trúc) kiểu trang trí lá xoăn
  • Chicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gốc cây (đã chặt hay gãy) 1.2 Gốc răng còn lại (răng gãy, răng sâu) Danh từ giống đực...
  • Chicote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Roi da (để đánh) Danh từ giống cái Roi da (để đánh)
  • Chicoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu chin chít (chuột nhắt) Nội động từ Kêu chin chít (chuột nhắt)
  • Chicotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa lô hội 1.2 Bột dưa đảng Danh từ giống đực Nhựa lô hội Bột dưa đảng
  • Chicotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chicote chicote
  • Chien

    Mục lục 1 Bản mẫu:BoxerBản mẫu:Basenji 2 Danh từ giống đực 2.1 Chó 2.2 Đồ chó, người hèn hạ 2.3 Búa kim hỏa (ở súng)...
  • Chien-chien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) con chó yêu Danh từ giống đực (thân mật) con chó yêu
  • Chien-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó dạng sói (giống chó có hình dạng như chó sói) Danh từ giống đực Chó dạng sói (giống...
  • Chiendent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ gà; rễ cỏ gà (dùng làm thuốc lợi tiểu) 1.2 (thực vật học) cỏ...
  • Chiene

    redirect chien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top