- Từ điển Pháp - Việt
Chistera
|
Danh từ giống đực
(thể dục thể thao) vợt đánh pơlôt
Xem thêm các từ khác
-
Chitine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) kitin Danh từ giống cái (sinh vật học) kitin -
Chitineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chitine Tính từ Xem chitine Enveloppe chitineuse vỏ kitin -
Chitineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chitine Tính từ Xem chitine Enveloppe chitineuse vỏ kitin -
Chiton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc song kinh 1.2 (sử học) áo mặc trong (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực... -
Chiure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cứt sâu bọ; cứt ruồi Danh từ giống cái Cứt sâu bọ; cứt ruồi -
Chiviatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chiviatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chiviatit -
Chlamyde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tấm choàng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) tấm choàng (cổ Hy Lạp) -
Chlamydomonas
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lục tảo đơn bào Danh từ giống cái (thực vật học) lục tảo đơn bào -
Chlorage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuội clo Danh từ giống đực Sự chuội clo -
Chloragyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cloragirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cloragirit -
Chloral
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) clorala Danh từ giống đực ( hóa học) clorala -
Chloralide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cloralit Danh từ giống cái ( hóa học) cloralit -
Chloraluminite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cloraluminit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cloraluminit -
Chloramine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cloramin Danh từ giống cái ( hóa học) cloramin -
Chloramphénicol
Danh từ giống đực (dược học) cloramfenicon -
Chlorate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) clorat Danh từ giống đực ( hóa học) clorat -
Chloration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xử lý clo 1.2 ( hóa học) sự clo hóa Danh từ giống cái Sự xử lý clo ( hóa học) sự... -
Chlore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) clo Danh từ giống đực ( hóa học) clo -
Chlorelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo clorela, tảo tiểu cầu Danh từ giống cái (thực vật học) tảo clorela,... -
Chlorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) clo-hóa 1.2 Chuội clo Ngoại động từ ( hóa học) clo-hóa Chuội clo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.