Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Classique

Mục lục

Tính từ

Dùng trong lớp học, giáo khoa
Livre classique
sách giáo khoa
Cổ điển
Ouvrage devenu classique
tác phẩm trở thành cổ điển
Phản nghĩa Moderne, romantique. Baroque. Original, excentrique
Danh từ giống đực
Nhà văn cổ điển; tác giả cổ điển
Nhạc cổ điển
Sách giáo khoa

Xem thêm các từ khác

  • Classiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cổ điển Phó từ Cổ điển
  • Clastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) vụn 1.2 Có thể tháo được (bộ phận (giải phẫu) nhân tạo) Tính từ (địa...
  • Claubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chọn (quặng) bằng tay Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự chọn (quặng)...
  • Clauber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay Ngoại động từ (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay
  • Claudicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khập khiễng Tính từ (văn học) khập khiễng
  • Claudicante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khập khiễng Tính từ (văn học) khập khiễng
  • Claudication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tật khập khiễng Danh từ giống cái (văn học) tật khập khiễng
  • Claudiquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) khập khiễng Nội động từ (văn học) khập khiễng
  • Clause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều khoản Danh từ giống cái Điều khoản
  • Claustral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem clo†tre 2 Tính từ Xem clo†tre 2 Discipline claustrale kỷ luật tu viện
  • Claustrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem clo†tre 2 Tính từ Xem clo†tre 2 Discipline claustrale kỷ luật tu viện
  • Claustration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhốt vào một nơi 1.2 Sự ru rú mãi (ở một nơi) 1.3 Phản nghĩa Liberté Danh từ giống...
  • Claustrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt, giam 1.2 Phản nghĩa Libérer Ngoại động từ Nhốt, giam Phản nghĩa Libérer
  • Claustrophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng sợ chỗ kín Danh từ giống cái (y học) chứng sợ chỗ kín
  • Clausule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thơ ca vế cuối (khổ thơ; câu thơ) Danh từ giống cái (văn học) thơ ca vế cuối...
  • Clavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đặt đá đỉnh vòm Danh từ giống đực (kiến trúc) sự đặt đá đỉnh...
  • Clavaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm san hô Danh từ giống cái (thực vật học) nấm san hô
  • Claveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đá xây cuốn 1.2 (thú y học) mủ đậu cừu; đậu cừu Danh từ giống đực...
  • Clavecin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn clavơxin Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn clavơxin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top