Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Claustral

Mục lục

Tính từ

Xem clo†tre 2
Discipline claustrale
kỷ luật tu viện

Xem thêm các từ khác

  • Claustrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem clo†tre 2 Tính từ Xem clo†tre 2 Discipline claustrale kỷ luật tu viện
  • Claustration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhốt vào một nơi 1.2 Sự ru rú mãi (ở một nơi) 1.3 Phản nghĩa Liberté Danh từ giống...
  • Claustrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt, giam 1.2 Phản nghĩa Libérer Ngoại động từ Nhốt, giam Phản nghĩa Libérer
  • Claustrophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng sợ chỗ kín Danh từ giống cái (y học) chứng sợ chỗ kín
  • Clausule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thơ ca vế cuối (khổ thơ; câu thơ) Danh từ giống cái (văn học) thơ ca vế cuối...
  • Clavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đặt đá đỉnh vòm Danh từ giống đực (kiến trúc) sự đặt đá đỉnh...
  • Clavaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm san hô Danh từ giống cái (thực vật học) nấm san hô
  • Claveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đá xây cuốn 1.2 (thú y học) mủ đậu cừu; đậu cừu Danh từ giống đực...
  • Clavecin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn clavơxin Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn clavơxin
  • Claveciniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi clavơxin Danh từ (âm nhạc) người chơi clavơxin
  • Claveleuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ clavelé clavelé
  • Claveleux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ clavelé clavelé
  • Clavelisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chủng đậu cừu Danh từ giống cái Sự chủng đậu cừu
  • Claveliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chủng đậu cừu Ngoại động từ Chủng đậu cừu Claveliser des moutons chủng đậu cho cừu
  • Clavelé

    Tính từ (thuộc) bệnh đậu cừu
  • Clavelée

    Tính từ (thuộc) bệnh đậu cừu
  • Clavetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng đinh chốt Danh từ giống đực Sự đóng đinh chốt
  • Claveter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh chốt Ngoại động từ Đóng đinh chốt
  • Clavettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clavetage clavetage
  • Clavette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chốt, cái đinh chốt Danh từ giống cái Cái chốt, cái đinh chốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top