Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coccinelle

Xem thêm các từ khác

  • Coccinine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cocxinin Danh từ giống cái ( hóa học) cocxinin
  • Coccinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) coxinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) coxinit
  • Coccobacille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khuẩn que cầu, cầu trực khuẩn Danh từ giống cái Khuẩn que cầu, cầu trực khuẩn
  • Coccolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cocolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cocolit
  • Coccolithophores

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) tảo cầu đá Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Coccus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) khuẩn cầu Danh từ giống đực (sinh vật học) khuẩn cầu
  • Coccygien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Coccyx Tính từ Coccyx
  • Coccygodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau xương cụt Danh từ giống cái (y học) đau xương cụt
  • Coccyx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương cụt Danh từ giống đực (giải phẫu) xương cụt
  • Coche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa hàng 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lợn cái 1.4...
  • Cochelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bữa cơm thợ gặt Danh từ giống đực (tiếng địa phương) bữa cơm...
  • Cochenille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rệp son, sâu yên chi Danh từ giống cái (động vật học) rệp son, sâu yên...
  • Cochenillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Cocher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh xe ngựa 2 Ngoại động từ 2.1 Đánh dấu khấc, đánh dấu gạch Danh từ giống...
  • Cochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà giò Danh từ giống đực Gà giò
  • Cochetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng xe ngựa Danh từ giống đực Thợ đóng xe ngựa
  • Cochette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lợn cái con Danh từ giống cái Lợn cái con
  • Cochevis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chiền chiện mào Danh từ giống đực (động vật học) chiền chiện mào
  • Cochinchinois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam bộ Việt Nam Tính từ (thuộc) Nam bộ Việt Nam
  • Cochléaire

    Tính từ (có) hình thìa Préfloraison cochléaire tiền khai hoa (hình) thìa Xem cochlée Nerf cochléaire dây thần kinh ốc tai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top