Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Colonage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự phát canh thu tô

Xem thêm các từ khác

  • Colonat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thân phận lệ nông 1.2 Chế độ lệ nông Danh từ giống đực (sử học) thân...
  • Colonel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) đại tá Danh từ giống đực (quân sự) đại tá
  • Colonelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà đại tá 1.2 Tính từ Danh từ giống cái Bà đại tá Tính từ Compagnie colonelle ) (từ cũ,...
  • Colonial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực dân 1.2 Thuộc địa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Dân thuộc địa 1.5 Lính trong quân đội thuộc địa...
  • Coloniale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quân đội thuộc địa Danh từ giống cái Quân đội thuộc địa
  • Colonialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa thực dân Danh từ giống đực Chủ nghĩa thực dân
  • Colonialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực dân chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ theo chủ nghĩa thực dân, tên thực dân Tính từ Thực dân chủ...
  • Colonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuộc địa 1.2 Dân di thực 1.3 Khu di dân, khu kiều dân 1.4 Trại 1.5 Tập đoàn 1.6 (vi sinh vật...
  • Colonisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cho di dân đến 1.2 Có thể chiếm làm thuộc địa Tính từ Có thể cho di dân đến Có thể chiếm...
  • Colonisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực dân 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ thực dân Tính từ Thực dân Danh từ giống đực Kẻ thực...
  • Colonisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự di dân 1.2 Công cuộc thực dân, công cuộc khai thác thuộc địa Danh từ giống cái Sự...
  • Coloniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho di dân đến (nơi nào) 1.2 Chiếm làm thuộc địa Ngoại động từ Cho di dân đến (nơi nào)...
  • Colonnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) hàng cột Danh từ giống cái (kiến trúc) hàng cột
  • Colonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cột 1.2 (nghĩa bóng) trụ cột Danh từ giống cái Cột édifice à colonnes nhà có cột colonne...
  • Colonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cột con Danh từ giống cái Cột con
  • Colopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh ruột kết Danh từ giống cái (y học) bệnh ruột kết
  • Colopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định ruột kết Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định...
  • Colophane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Colofan, nhựa thông Danh từ giống cái Colofan, nhựa thông
  • Coloquinte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Coloquintes 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) dưa đắng 1.3 (thông tục) đầu Bản mẫu:Coloquintes...
  • Colorable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tô màu, có thể nhuộm màu Tính từ Có thể tô màu, có thể nhuộm màu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top