Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Colonisable

Mục lục

Tính từ

Có thể cho di dân đến
Có thể chiếm làm thuộc địa

Xem thêm các từ khác

  • Colonisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực dân 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ thực dân Tính từ Thực dân Danh từ giống đực Kẻ thực...
  • Colonisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự di dân 1.2 Công cuộc thực dân, công cuộc khai thác thuộc địa Danh từ giống cái Sự...
  • Coloniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho di dân đến (nơi nào) 1.2 Chiếm làm thuộc địa Ngoại động từ Cho di dân đến (nơi nào)...
  • Colonnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) hàng cột Danh từ giống cái (kiến trúc) hàng cột
  • Colonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cột 1.2 (nghĩa bóng) trụ cột Danh từ giống cái Cột édifice à colonnes nhà có cột colonne...
  • Colonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cột con Danh từ giống cái Cột con
  • Colopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh ruột kết Danh từ giống cái (y học) bệnh ruột kết
  • Colopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định ruột kết Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định...
  • Colophane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Colofan, nhựa thông Danh từ giống cái Colofan, nhựa thông
  • Coloquinte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Coloquintes 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) dưa đắng 1.3 (thông tục) đầu Bản mẫu:Coloquintes...
  • Colorable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tô màu, có thể nhuộm màu Tính từ Có thể tô màu, có thể nhuộm màu
  • Coloradoyte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) coloradoit Danh từ giống cái (khoáng vật học) coloradoit
  • Colorage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhuộm (kẹo) Danh từ giống đực Sự nhuộm (kẹo)
  • Colorant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phẩm, chất nhuộm 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực Phẩm, chất...
  • Coloration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tô màu, sự nhuộm màu, sự nhuộm 1.2 Màu, màu sắc 1.3 Phản nghĩa Décoloration Danh từ...
  • Colorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô màu, nhuộm màu, nhuộm 1.2 (nghĩa bóng) điểm màu, điểm Ngoại động từ Tô màu, nhuộm...
  • Coloriage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tô màu (vào bức tranh...). Danh từ giống đực Sự tô màu (vào bức tranh...).
  • Colorier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô màu (bức tranh...) Ngoại động từ Tô màu (bức tranh...)
  • Colorieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 In màu (trên vải) Tính từ In màu (trên vải) Rouleau colorieur trục lăn in màu
  • Colorimètre

    Danh từ giống đực Sắc kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top