Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contre-bord

Mục lục

Phó ngữ

(hàng hải) ngược chiều nhau
Naviguer à contrebord
đi ngược chiều nhau

Xem thêm các từ khác

  • Contre-bourgeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) chồi dôi Danh từ giống đực (nông nghiệp) chồi dôi
  • Contre-boutant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) trụ chống tường Danh từ giống đực (xây dựng) trụ chống tường
  • Contre-bouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống bằng trụ chống, chống bằng tường chống Ngoại động từ Chống bằng trụ chống,...
  • Contre-butement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực contre-boutant contre-boutant
  • Contre-buter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ contre-bouter contre-bouter
  • Contre-calque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đồ trái 1.2 Hình ảnh phản diện Danh từ giống đực Sự đồ trái Hình ảnh phản...
  • Contre-chant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đối điệu 1.2 Đồng âm Contrechamp Danh từ giống đực (âm nhạc) đối điệu...
  • Contre-choc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cú dội lại 1.2 Tác dụng trở lại Danh từ giống đực Cú dội lại Tác dụng trở lại
  • Contre-clavette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) mảnh chèn chêm Danh từ giống cái (kỹ thuật) mảnh chèn chêm
  • Contre-courant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dòng nước ngược 1.2 (nghĩa bóng) hướng ngược lại, chiều trái ngược Danh từ giống...
  • Contre-courbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đường cong ngược Danh từ giống cái (kiến trúc) đường cong ngược
  • Contre-culture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phản ứng chống văn hóa cổ truyền Danh từ giống cái Phản ứng chống văn hóa cổ truyền
  • Contre-digue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đê phụ Danh từ giống cái Đê phụ
  • Contre-empreinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) vết nổi lòng hằn Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) vết nổi...
  • Contre-enquête

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự điều tra lại
  • Contre-espionnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phản gián 1.2 Tổ chức phản gián Danh từ giống đực Sự phản gián Tổ chức phản...
  • Contre-essai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thử lại, cuộc thử kiểm tra Danh từ giống đực Cuộc thử lại, cuộc thử kiểm...
  • Contre-expertise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giám định lại 1.2 Cuộc giám định lại Danh từ giống cái Sự giám định lại Cuộc...
  • Contre-exposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) phần đối trình Danh từ giống cái (âm nhạc) phần đối trình
  • Contre-extension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phản duỗi Danh từ giống cái (y học) sự phản duỗi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top