Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contre-chant

Mục lục

Danh từ giống đực

(âm nhạc) đối điệu
Đồng âm Contrechamp

Xem thêm các từ khác

  • Contre-choc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cú dội lại 1.2 Tác dụng trở lại Danh từ giống đực Cú dội lại Tác dụng trở lại
  • Contre-clavette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) mảnh chèn chêm Danh từ giống cái (kỹ thuật) mảnh chèn chêm
  • Contre-courant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dòng nước ngược 1.2 (nghĩa bóng) hướng ngược lại, chiều trái ngược Danh từ giống...
  • Contre-courbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đường cong ngược Danh từ giống cái (kiến trúc) đường cong ngược
  • Contre-culture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phản ứng chống văn hóa cổ truyền Danh từ giống cái Phản ứng chống văn hóa cổ truyền
  • Contre-digue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đê phụ Danh từ giống cái Đê phụ
  • Contre-empreinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) vết nổi lòng hằn Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) vết nổi...
  • Contre-enquête

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự điều tra lại
  • Contre-espionnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phản gián 1.2 Tổ chức phản gián Danh từ giống đực Sự phản gián Tổ chức phản...
  • Contre-essai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thử lại, cuộc thử kiểm tra Danh từ giống đực Cuộc thử lại, cuộc thử kiểm...
  • Contre-expertise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giám định lại 1.2 Cuộc giám định lại Danh từ giống cái Sự giám định lại Cuộc...
  • Contre-exposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) phần đối trình Danh từ giống cái (âm nhạc) phần đối trình
  • Contre-extension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phản duỗi Danh từ giống cái (y học) sự phản duỗi
  • Contre-fer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi úp (trên lưỡi bào...) Danh từ giống đực Lưỡi úp (trên lưỡi bào...)
  • Contre-feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm lát mặt sau (lò sưởi) 1.2 Lửa chặn (để ngăn rừng cháy lan ra) Danh từ giống đực...
  • Contre-fiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọc chống tường 1.2 (kiến trúc) thanh chống xiên (ở sườn nhà) Danh từ giống cái Cọc...
  • Contre-fil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiều ngược Danh từ giống đực Chiều ngược Le contre-fil de l\'eau chiều ngược dòng nước...
  • Contre-filet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt hông (bò) Danh từ giống đực Thịt hông (bò)
  • Contre-fontaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tường ngăn nước (trong khi chữa máy nước) Danh từ giống cái Tường ngăn nước (trong khi...
  • Contre-forger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rèn hai mặt (cả mặt dẹt và mặt cứng) Ngoại động từ Rèn hai mặt (cả mặt dẹt và mặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top