- Từ điển Pháp - Việt
Convers
|
Tính từ
(tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ)
Xem thêm các từ khác
-
Conversation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại 1.2 Cách nói chuyện Danh từ giống cái Cuộc nói chuyện,... -
Converse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ) Tính từ (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ) Frère convers... -
Converser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói chuyện 2 Phản nghĩa Taire ( se) 2.1 Converser avec les livres say mê sách vở Nội động từ Nói... -
Conversible
Mục lục 1 Tính từ Tính từ convertible convertible -
Conversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển, sự đổi, sự chuyển đổi 1.2 Sự quy theo 1.3 (quân sự) sự đổi hướng tác... -
Converti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quy theo 2 Danh từ 2.1 Kẻ quy theo Tính từ Quy theo Danh từ Kẻ quy theo prêcher un converti thuyết pháp cho... -
Convertible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) tài chính chuyển đổi được 1.2 Phản nghĩa Immuable, inconvertible 1.3 Danh từ giống đực 1.4... -
Convertie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quy theo 2 Danh từ 2.1 Kẻ quy theo Tính từ Quy theo Danh từ Kẻ quy theo prêcher un converti thuyết pháp cho... -
Convertir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển, đổi 1.2 Làm cho quy theo (đạo) 1.3 ( lôgic) chuyển hoán 1.4 Phản nghĩa Détourner. Abandonner,... -
Convertissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chuyển đổi được Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chuyển đổi được -
Convertissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phương pháp thổi luyện (kim loại) 1.2 Sự nghiền bột Danh từ giống đực (kỹ... -
Convertissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự chuyển đổi Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính sự chuyển... -
Convertisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lò thổi, lò chuyển (kim loại) 1.2 (điện học) máy đổi điện 1.3 Máy nghiền... -
Convexe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lồi 1.2 Phản nghĩa Concave Tính từ Lồi Miroir convexe gương lồi Phản nghĩa Concave -
Convexion
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái convection convection -
Convexirostre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ lồi Tính từ (động vật học) (có) mỏ lồi -
Convexité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lồi 1.2 Mặt lồi, chỗ lồi 2 Phản nghĩa 2.1 Concavité Danh từ giống cái Sự lồi Mặt... -
Convexo-concave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lồi lõm Tính từ Lồi lõm -
Convict
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tù khổ sai, tù biệt xứ (ở Anh) Danh từ giống đực Tù khổ sai, tù biệt xứ (ở Anh) -
Conviction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tin chắc 1.2 Niềm tin 1.3 Phản nghĩa Doute, scepticisme 1.4 (thân mật) sự đứng đắn Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.