Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Converse

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔnvə:s/

Thông dụng

Nội động từ

Nói chuyện, chuyện trò
to converse with someone about something
chuyện trò với ai về việc gì

Danh từ

(toán học) đảo đề

Tính từ

Trái ngược, nghịch đảo
converse theorem
(toán học) định lý đảo

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đảo // định lý đảo; điều khẳng định ngược lại

Xây dựng

trái

Điện lạnh

giá trị ngược
phần đảo

Kỹ thuật chung

chuỗi hội tụ
hội thoại
nghịch
đảo
định lý đảo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
antipodal , antipodean , antithetical , contradictory , contrary , counter , counterpole , different , reverse , reversed , transposed , antonymic , antonymous , diametric , diametrical , opposing , polar
noun
antipode , antipole , antithesis , contra , contrary , counter , counterpole , inverse , obverse , other side , reverse , chat , colloquy , confabulation , dialogue , discourse , speech , talk , communion , intercommunication , intercourse , antipodes , antonym
verb
chat , chew the fat , chitchat * , commune , confer , discourse , exchange , gab * , parley , rap * , schmooze , speak , use , yak * , confabulate , talk , antipode , antithesis , association , chin , colloque , consort , convert , dialogue , obverse , opposite , palaver , reverse

Từ trái nghĩa

adjective
complementary , equal , same , similar
noun
equal , same , similarity
verb
be quiet , be silent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top