- Từ điển Pháp - Việt
Convoquer
Xem thêm các từ khác
-
Convoyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực convoiement convoiement -
Convoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hộ tống Ngoại động từ Hộ tống Convoyer des navires marchands hộ tống tàu buôn -
Convoyeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hộ tống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu hộ tống Danh từ Người hộ tống Danh từ giống đực... -
Convoyeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hộ tống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu hộ tống Danh từ Người hộ tống Danh từ giống đực... -
Convulser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm co giật Ngoại động từ Làm co giật Doigts convulsés ngón tay co giật -
Convulsif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Co giật 1.2 Giật giật Tính từ Co giật Crise convulsive cơn co giật Giật giật Gestes convulsifs cử chỉ... -
Convulsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự co giật 1.2 Sự giật giật, sự run giật 1.3 Biến động Danh từ giống cái (y... -
Convulsionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bị co giật 1.2 (sử học) kẻ cuồng tín co giật ( Pháp) Danh từ Người bị co giật (sử học)... -
Convulsionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm co giật Ngoại động từ Làm co giật -
Convulsivant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây co giật Tính từ (y học) gây co giật -
Convulsivante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây co giật Tính từ (y học) gây co giật -
Convulsive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Co giật 1.2 Giật giật Tính từ Co giật Crise convulsive cơn co giật Giật giật Gestes convulsifs cử chỉ... -
Convulsivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Co giật Phó từ Co giật -
Cooccupant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng chiếm đóng Danh từ Người cùng chiếm đóng -
Cooccupante
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng chiếm đóng Danh từ Người cùng chiếm đóng -
Coolie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ nghĩa cũ; nghĩa xấu) cu li, phu 1.2 Đồng âm Coulis Danh từ giống đực (từ cũ nghĩa... -
Cooptation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách tuyển lựa bổ sung Danh từ giống cái Cách tuyển lựa bổ sung -
Coopter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận vào bằng tuyển lựa bổ sung Ngoại động từ Nhận vào bằng tuyển lựa bổ sung -
Coopérateur
Danh từ Người hợp tác Xã viên (hợp tác xã) -
Coopératif
Tính từ Hợp tác Mouvement coopératif phong trào hợp tác Esprit coopératif tinh thần hợp tác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.