Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coulis

Mục lục

Tính từ

Vent coulis
) gió lùa
Danh từ giống đực
Nước hầm (thịt...)
(xây dựng) vữa lỏng
Đồng âm Coolie

Xem thêm các từ khác

  • Coulissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trượt theo rãnh Tính từ Trượt theo rãnh Porte coulissante cửa trượt (theo rãnh)
  • Coulissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trượt theo rãnh Tính từ Trượt theo rãnh Porte coulissante cửa trượt (theo rãnh)
  • Coulisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh trượt 1.2 Tấm trượt; thanh trượt 1.3 Cạp dải rút 1.4 (thường số nhiều) hậu trường...
  • Coulisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thanh trượt Danh từ giống đực (kỹ thuật) thanh trượt
  • Coulissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trượt theo rãnh Danh từ giống đực Sự trượt theo rãnh
  • Coulisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt rãnh trượt (để đẩy) 2 Nội động từ 2.1 Trượt theo rãnh Ngoại động từ Đặt rãnh...
  • Coulissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người môi giới chứng khoán không chính thức Danh từ giống đực Người môi giới chứng...
  • Couloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành lang Danh từ giống đực Hành lang couloir aérien (hàng không) hành lang hàng không
  • Couloire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cái chao Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cái chao
  • Coulomb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) culông Danh từ giống đực (điện học) culông
  • Coulommiers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát culommiê Danh từ giống đực Pho mát culommiê
  • Coulure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự thui chột 1.2 Kim loại chảy rỉ (qua kẽ của khuôn đúc) Danh từ giống cái...
  • Coulée

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự đổ khuôn; mẻ kim loại đổ khuôn Sự chảy; dòng chảy
  • Coumarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cumarin Danh từ giống cái ( hóa học) cumarin
  • Coumarique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide coumarique ) ( hóa học) axit cumaric
  • Coup

    Mục lục 1 Danh t? gi?ng d?c 1.1 Cái dánh, cái d?p, cái dá, cái d?m, nhát... 1.2 S? xúc ph?m, s? làm thuong t?n; cú 1.3 S? dánh nhau 1.4...
  • Coup-de-poing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả đấm sắt 1.2 (sử học) rìu tay Danh từ giống đực Quả đấm sắt (sử học) rìu tay
  • Coupable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tội, phạm tội 1.2 Tội lỗi 1.3 Phản nghĩa Innocent 1.4 Danh từ 1.5 Người có tội, người phạm tội...
  • Coupablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tội lỗi; đáng tội Phó từ Tội lỗi; đáng tội
  • Coupage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự pha (rượu...). Danh từ giống đực Sự pha (rượu...). Coupage d\'alcool sự pha rượu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top