- Từ điển Pháp - Việt
Couragement
Xem thêm các từ khác
-
Courageuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái courageux courageux -
Courageusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dũng cảm 1.2 Có nghị lực; nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Lâchement Phó từ Dũng cảm Có nghị lực; nhiệt... -
Courageux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dũng cảm 1.2 Có nghị lực; nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Lâche, faible, peureux, poltron. Craintif, timide, timoré... -
Courailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) sống lông bông phù phiếm Nội động từ (thân mật) sống lông bông phù phiếm -
Couramment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ dàng, thông thạo 1.2 Thông thường 1.3 Phản nghĩa Difficilement. Rarement Phó từ Dễ dàng, thông thạo... -
Courant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy 1.2 Thường dùng, thông thường; hiện hành 1.3 Này; trong tháng (này) 1.4 Phản nghĩa Dormant, stagnant.... -
Courante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Sự ỉa chảy 1.3 Điệu nhảy cuarăng Tính từ giống cái courant courant... -
Courbage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong Danh từ giống đực Sự uốn cong -
Courbaril
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cườm Danh từ giống đực (thực vật học) cây cườm -
Courbatu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rã rời, mệt phờ Tính từ Rã rời, mệt phờ -
Courbatue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rã rời, mệt phờ Tính từ Rã rời, mệt phờ -
Courbature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đau mình mẩy Danh từ giống cái (y học) sự đau mình mẩy -
Courbaturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đau mình mẩy 1.2 Phản nghĩa Délasser, détendre Ngoại động từ Làm đau mình mẩy Phản nghĩa... -
Courbe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong 1.2 Phản nghĩa Droit, rectiligne 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Đường cong 2 Phản nghĩa Droite 2.1 Đường... -
Courbement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong 1.2 Thế cong Danh từ giống đực Sự uốn cong Le courbement des bois de construction... -
Courber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong; làm còng 1.2 Cúi, khom 1.3 (nghĩa bóng) bắt khuất phục 1.4 Phản nghĩa Dresser, raidir,... -
Courbette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hất chân trước khuỵu vào ngực (của ngựa) 1.2 Sự cúi lạy Danh từ giống cái Sự hất... -
Courbure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dáng cong; độ cong 1.2 Phần cong; vật cong Danh từ giống cái Dáng cong; độ cong Phần cong;... -
Courcailler
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ carcailler carcailler -
Courcaillet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng cắc cay (của chim cay) 1.2 Còi cắc cay (bắt chước tiếng chim cay) Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.