Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Couvain

Mục lục

Danh từ giống đực

Đám trứng (ong...), tầng trứng nhộng (trong dõ ong)

Xem thêm các từ khác

  • Couvaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian ấp trứng (chim) Danh từ giống cái Thời gian ấp trứng (chim)
  • Couvent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu viện, nhà tu 1.2 Ký túc xá bà xơ (cho nữ sinh) Danh từ giống đực Tu viện, nhà tu Règles...
  • Couventine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu sĩ 1.2 Nữ sinh ở ký túc xá bà xơ Danh từ giống cái Nữ tu sĩ Nữ sinh ở ký túc xá...
  • Couver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ấp (trứng) 1.2 Ấp ủ 1.3 Ủ (bệnh) 2 Nội động từ 2.1 Ấp trứng 2.2 Ấp ủ, âm ỉ Ngoại...
  • Couvercle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nắp, cái vung Danh từ giống đực Cái nắp, cái vung
  • Couverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái couvaison couvaison
  • Couvert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nắp đậy, có mái che 1.2 (nghĩa bóng) được che chở 1.3 Đầy, phủ đầy, chất đầy 1.4 Mặc áo...
  • Couverte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nắp đậy, có mái che 1.2 (nghĩa bóng) được che chở 1.3 Đầy, phủ đầy, chất đầy 1.4 Mặc áo...
  • Couverture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chăn, mền 1.2 Mái nhà 1.3 Bìa (sách, vở), giấy bọc (sách...) 1.4 Lớp bọc, lớp phủ 1.5 (nghĩa...
  • Couveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái ấp 1.2 Lò ấp (trứng) 1.3 (y học) lồng ấp (trẻ đẻ non) Danh từ giống cái Mái ấp...
  • Couvi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) ung Tính từ (tiếng địa phương) ung Oeufs couvis trứng ung
  • Couvoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ổ gà 1.2 (nông nghiệp) nhà ấp trứng 1.3 (nghĩa rộng) xí nghiệp ấp trứng Danh từ giống...
  • Couvrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phủ 1.2 Phản nghĩa Transparent 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thông tục) chăn, mền Tính từ Phủ Peinture couvrante...
  • Couvrante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phủ 1.2 Phản nghĩa Transparent 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thông tục) chăn, mền Tính từ Phủ Peinture couvrante...
  • Couvre-amorce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bọc ngòi súng Danh từ giống đực Cái bọc ngòi súng
  • Couvre-bouche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ phủ miệng pháo Danh từ giống đực Mũ phủ miệng pháo
  • Couvre-canon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải phủ (khẩu) pháo Danh từ giống đực Vải phủ (khẩu) pháo
  • Couvre-chef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mũ Danh từ giống đực (thân mật) mũ
  • Couvre-feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệu tắt đèn lửa; giờ tắt đèn lửa 1.2 Giới nghiêm (lệnh cấm ra đường sau một giờ...
  • Couvre-joint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) mảnh che chỗ nối 1.2 (xây dựng) vữa vít kẽ nối Danh từ giống đực (xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top