- Từ điển Pháp - Việt
Couvre-feu
|
Danh từ giống đực
Hiệu tắt đèn lửa; giờ tắt đèn lửa
Giới nghiêm (lệnh cấm ra đường sau một giờ nhất định)
Xem thêm các từ khác
-
Couvre-joint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) mảnh che chỗ nối 1.2 (xây dựng) vữa vít kẽ nối Danh từ giống đực (xây... -
Couvre-lit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải phủ giường Danh từ giống đực Vải phủ giường -
Couvre-livre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bìa đọc (sách) Danh từ giống đực Bìa đọc (sách) -
Couvre-nuque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh che gáy (ở mũ) Danh từ giống đực Mảnh che gáy (ở mũ) -
Couvre-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chăn phủ giường Danh từ giống đực Chăn phủ giường -
Couvre-pieds
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chăn phủ giường Danh từ giống đực Chăn phủ giường -
Couvre-plat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuông úp dĩa, cái chụp dĩa Danh từ giống đực Chuông úp dĩa, cái chụp dĩa -
Couvreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lợp nhà Danh từ giống đực Thợ lợp nhà -
Couvrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ lên, trùm lên, đậy, che 1.2 Lợp (nhà) 1.3 Rải đầy, phủ đầy, che đầy, khoác đầy 1.4... -
Couvrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vào bìa (sách) Danh từ giống cái Sự vào bìa (sách) -
Covariant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hiệp biến Danh từ giống đực (toán học) hiệp biến -
Covariation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiệp biến (trong thống kê) Danh từ giống cái Sự hiệp biến (trong thống kê) -
Covelline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) covelin Danh từ giống cái (khoáng vật học) covelin -
Covellite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) covelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) covelit -
Covenant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều ước (ở Anh) Danh từ giống đực Điều ước (ở Anh) -
Covendeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng bán Danh từ Người cùng bán -
Covendeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng bán Danh từ Người cùng bán -
Cover-girl
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô gái chưng ảnh trang bìa (báo ảnh) Danh từ giống cái Cô gái chưng ảnh trang bìa (báo ảnh) -
Covite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) covit Danh từ giống cái (khoáng vật học) covit -
Cow-boy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn bò (ở Mỹ) Danh từ giống đực Người chăn bò (ở Mỹ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.