Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Croupeuse

Mục lục

Tính từ

Xem croup
Affection croupeuse
bệnh có tính chất bạch hầu thanh quản
Enfant croupeux
đứa bé mắc bệnh bạch hầu thanh quản
Danh từ
Người mắc bệnh bạch hầu thanh quản

Xem thêm các từ khác

  • Croupeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem croup 1.2 Danh từ 1.3 Người mắc bệnh bạch hầu thanh quản Tính từ Xem croup Affection croupeuse bệnh...
  • Croupi

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Eau croupie ) nước ứ đọng hôi thối
  • Croupie

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Eau croupie ) nước ứ đọng hôi thối
  • Croupier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) người hồ lì (trong sòng bạc) 1.2 Người hùn vốn giấu mặt 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Croupion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phao câu (gà, vịt) 1.2 Gốc đuôi (thú vật); (đùa cợt) đầu xương cụt (người) Danh từ...
  • Croupionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chổng mông (ngựa) Nội động từ Chổng mông (ngựa)
  • Croupir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đọng lại hôi thối (nước); hôi thối ra trong nước đọng 1.2 Chết gí Nội động từ Đọng...
  • Croupissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ứ đọng hôi thối Tính từ Ứ đọng hôi thối Eaux croupissantes nước ứ đọng hôi thối vie croupissante...
  • Croupissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái croupissant croupissant
  • Croupissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ứ đọng hôi thối Danh từ giống đực Sự ứ đọng hôi thối
  • Croupon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da mông, da lưng (phần của tấm da bò thuộc có giá trị nhất) Danh từ giống đực Da mông,...
  • Crouponnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự pha da thuộc (thành da mông, da cổ, da cổ, da sườn...) Danh từ giống đực Sự pha da...
  • Croustade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh rán giòn; chả rán giòn Danh từ giống cái Bánh rán giòn; chả rán giòn
  • Croustillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn tan 1.2 Tiếu lâm Tính từ Giòn tan Tiếu lâm
  • Croustillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái croustillant croustillant
  • Croustille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoai tây rán (dưới dạng từng lát mỏng) Danh từ giống cái Khoai tây rán (dưới dạng từng...
  • Croustiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giòn tan Nội động từ Giòn tan Pain qui croustille bánh mì ăn giòn tan
  • Croustilleuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ croustillant 2 2
  • Croustilleux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ croustillant 2 2
  • Crown-glass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thủy tinh cron (để làm thấu kính quang học) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top