Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crucite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) cruxit

Xem thêm các từ khác

  • Cruciverbiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích chơi ô chữ Danh từ Người thích chơi ô chữ
  • Crude ammoniac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Amoniac thô (bã lọc khí thắp, dùng làm phân bón) Danh từ giống đực Amoniac thô (bã lọc...
  • Crudité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sượng, sự sống sượng 1.2 (số nhiều) rau quả ăn uống sống 1.3 (số nhiều) lời sống...
  • Crue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống 2 Phản nghĩa Cuit 2.1 Mộc 2.2 Sượng 2.3 Sống sượng, trắng trợn 3 Phản nghĩa Atténué, déguisé,...
  • Cruel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn bạo, tàn ác 1.2 Ác độc, khắt khe 1.3 Dữ, hung dữ (thú vật) 1.4 (làm cho) xót xa 1.5 Gay, ác, khó...
  • Cruelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn bạo, tàn ác 1.2 Ác độc, khắt khe 1.3 Dữ, hung dữ (thú vật) 1.4 (làm cho) xót xa 1.5 Gay, ác, khó...
  • Cruellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tàn bạo, tàn ác, độc ác 1.2 Tàn nhẫn, dữ dội 2 Phản nghĩa Doucement, humainement, tendrement 2.1 (thân...
  • Cruiser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu du ngoạn Danh từ giống đực Tàu du ngoạn
  • Cruor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục máu đông Danh từ giống đực Cục máu đông
  • Crural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) đùi Tính từ (giải phẫu) (thuộc) đùi Muscles cruraux cơ đùi
  • Crurale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) đùi Tính từ (giải phẫu) (thuộc) đùi Muscles cruraux cơ đùi
  • Crustacé

    Danh từ giống đực (động vật học) loài thân giáp, loài tôm cua (số nhiều) lớp thân giáp, lớp tôm cua
  • Cruzado

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đơn vị tiền tệ của Bra-xin Danh từ giống đực (sử học) đơn vị tiền tệ...
  • Cruzeiro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đơn vị tiền tệ cũ của Bra-xin Danh từ giống đực Đơn vị tiền tệ cũ của Bra-xin
  • Cryoconite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) cryoconit Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) cryoconit
  • Cryodessication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương pháp đông khô lạnh Danh từ giống cái Phương pháp đông khô lạnh
  • Cryoglobuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) cryoglobulin Danh từ giống cái (sinh vật học) cryoglobulin
  • Cryohydrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cryohydrat, muối băng Danh từ giống đực ( hóa học) cryohydrat, muối băng
  • Cryolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) criolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) criolit
  • Cryolithionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cryolithionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cryolithionit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top