- Từ điển Pháp - Việt
Cuivre
|
Danh từ giống đực
Đồng
( số nhiều) đồ đồng
( số nhiều) bản khắc đồng
( số nhiều, âm nhạc) kèn đồng
Xem thêm các từ khác
-
Cuivrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ đồng 1.2 Làm cho rám màu đồng Ngoại động từ Mạ đồng Làm cho rám màu đồng -
Cuivrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy luyện đồng 1.2 Xưởng đúc đồng, xưởng làm đồ đồng Danh từ giống cái Nhà... -
Cuivreuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) đồng I 1.2 Như đồng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chứa đồng Tính từ ( hóa học) (thuộc)... -
Cuivreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) đồng I 1.2 Như đồng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chứa đồng Tính từ ( hóa học) (thuộc)... -
Cuivrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) đồng II Tính từ ( hóa học) (thuộc) đồng II Nitrate cuivrique đồng II nitrat -
Cul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đít 1.2 Trôn, đáy (đồ vật) 1.3 (thông tục) thằng ngốc 1.4 Tính từ 1.5 (thông... -
Cul-blanc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo cày Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo cày -
Cul-de-basse-fosse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hầm tối (để giam người) Danh từ giống đực Hầm tối (để giam người) -
Cul-de-bouteille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu lục sẫm 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 (có) màu lục sẫm Danh từ giống đực Màu lục... -
Cul-de-four
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) vòm nửa bán cầu Danh từ giống đực (kiến trúc) vòm nửa bán cầu -
Cul-de-lampe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí hình đế đèn 1.2 (ngành in) họa tiết hình đế đèn (cuối chương... -
Cul-de-porc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) nút đầu dây Danh từ giống đực (hàng hải) nút đầu dây -
Cul-de-poulain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bê to mông (khi mới đẻ) Danh từ giống đực Bê to mông (khi mới đẻ) -
Cul-de-poule
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Bouche en cul-de-poule ) miệng hơi bĩu môi -
Cul-de-sac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngõ cụt 1.2 (giải phẫu) túi cùng Danh từ giống đực Ngõ cụt (giải phẫu) túi cùng -
Cul-terreux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) người nhà quê Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) người... -
Culasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khóa nòng (súng) 1.2 (cơ học) nắp xilanh (ở máy nổ) Danh từ giống cái Khóa nòng (súng) (cơ... -
Culbutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự lật ngã, sự lật nhào Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Culbute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhảy lộn nhào 1.2 Sự ngã lộn nhào 1.3 Sự sụp đổ, sự đổ nhào Danh từ giống cái... -
Culbuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lật ngã, lật nhào 1.2 (nghĩa bóng) đánh bại 1.3 Đánh đổ 1.4 Nội động từ 1.5 Ngã lộn nhào,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.