Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Décurion

Danh từ giống đực (sử học)

Thập trưởng, đội trưởng đội mười lính.
��y viên hội đồng thành (cổ La Mã).

Xem thêm các từ khác

  • Décurrent

    == * tính từ (thực vật học) men xuống, men thân. Feuille décurrent lá men thân.
  • Décuscuteuse

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy sảy hạt tơ hồng.
  • Décussé

    Tính từ (thực vật học) tréo chữ thập (lá).
  • Décuvage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút khỏi thùng ủ (rượu nho). 2 Phản nghĩa 2.1 Encuvage Danh từ giống cái Sự rút khỏi...
  • Décuvaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút khỏi thùng ủ (rượu nho). 2 Phản nghĩa 2.1 Encuvage Danh từ giống cái Sự rút khỏi...
  • Décuver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút khỏi thùng ủ (rượu nho). 2 Phản nghĩa 2.1 Encuver Ngoại động từ Rút khỏi thùng ủ (rượu...
  • Décèlement

    Danh từ giống đực Sự phát hiện Descellement
  • Décès

    Danh từ giống đực Sự chết acte de décès giấy khai tử
  • Décéder

    Nội động từ Chết Il est décédé hier ông ta chết hôm qua
  • Décélération

    Danh từ giống cái (toán học) độ giảm tốc
  • Décélérer

    Nội động từ Chạy chậm lại La voiture décélére xe chạy chậm lại
  • Décérébrer

    Ngoại động từ (sinh vật học) cắt não, bỏ não
  • Dédaignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng coi thường. 2 Phản nghĩa 2.1 Appréciable estimable Tính từ đáng coi thường. Avantage dédaignable mối...
  • Dédaigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Coi khinh, coi thường. 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 (văn học) không thèm....
  • Dédaigneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Coi khinh, coi thường. 1.2 Không thèm. 2 Phản nghĩa 2.1 Admiratif respectueux soucieux Tính từ Coi khinh, coi thường....
  • Dédain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự coi khinh, sự coi thường. 2 Phản nghĩa 2.1 Admiration considération déférence estime respect...
  • Dédale

    Danh từ giống đực đường lối quanh co rắc rối. (nghĩa bóng) mớ bòng bong.
  • Dédaléen

    Tính từ (văn học) quanh co rắc rối; linh tinh phức tạp.
  • Dédicace

    Danh từ giống cái Sự đề tặng, lời đề tặng. (tôn giáo) lễ cung hiến (nhà thờ); lễ kỷ niệm ngày cung hiến.
  • Dédicataire

    Danh từ Người được đề tặng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top